GIẢI CỜ VUA XÃ HÒN ĐẤT MỞ RỘNG TRANH CÚP PHAN THỊ RÀNG NĂM 2025 Posledná aktualizácia 18.12.2025 08:27:25, Creator/Last Upload: KGChess
| Výber turnaja | B9, B11, B13, OPEN NAM, G9, G11, G13, OPEN NỮ |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | CDO, COL, HDA, HKT, KGH, LHU, LQD, LVT, MLU, MTH, NTS, NVR, PRG, PTR, THT, TSO, TTR, TTT, XBG, XKL, XSK |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráčov federácie
| č. | T | Meno | FideID | FED | Klub | Meno |
| 5 | | Bùi Quốc Bảo | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B9 |
| 8 | | Lê Tấn Đạt | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B11 |
| 27 | | Nguyễn Thanh Nhã | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B11 |
| 35 | | Đỗ Hoàng Phúc | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B11 |
| 4 | | Lý Gia Hào | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B13 |
| 10 | | Nguyễn Đăng Khôi | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B13 |
| 16 | | Nguyễn Đình Phong | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | B13 |
| 4 | | Đặng Hoàng Gia | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | OPEN NAM |
| 19 | | Đinh Bảo Phúc | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | OPEN NAM |
| 22 | | Nguyễn Đình Thập | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | OPEN NAM |
| 7 | | Nguyễn Huỳnh Khả Hân | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | G9 |
| 16 | | Nguyễn Lâm Phương Uyên | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | G9 |
| 4 | | Nguyễn Thùy Lam | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | G13 |
| 5 | | Nguyễn Thị Thùy Linh | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | G13 |
| 7 | | Phan Huỳnh Ngọc Khánh | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | OPEN NỮ |
| 8 | | Bùi Bảo Thy | | THT | Trường Th&thcs Thuận Tiến | OPEN NỮ |
|
|
|
|