+ Giải diễn ra vào 7h30 sáng chủ nhật ngày 28/12/2025 + Địa điểm thi đấu: Trung Tâm Văn Hóa Thông Tin và Thể Thao Phường Việt Hưng - Số 6, phố Ngô Viết Thụ, Việt Hưng, Hà Nội (nhà thi đấu Long Biên cũ) + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/etzcqz042 + Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ HLV Nguyễn Hữu Cầu: 0816315314Giải Cờ Vua Việt Hưng Mở rộng Tranh Cúp Trí Tuệ Việt Lần 1 năm 2025 |
Poslední aktualizace18.12.2025 11:41:51, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
| Výběr turnaje | Danh sách tổng hợp |
| Výběr parametru | nezobrazovat detaily o turnaji, Odkaz na turnaj v turnajovém kalendáři |
| Přehled pro družstva | DOA, GBO, KTL, TMA, TNC, TTV, VIE |
| Náhled pro skupiny | G10, G7, G8, U10, U11, U13, U5, U6, U7, U8, U9 |
| Seznamy | Startovní listina, Abecední seznam hráčů, Statistika federací, partií a titulů, Alphabetical list all groups, Herní plán |
| Excel a tisk | Export do Excelu (.xlsx), Export do souboru PDF, QR-Codes |
| |
|
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FED | Typ | Age | Skup. | Klub/Místo |
| 1 | Đặng, Việt Hưng | DOA | U06 | 6 | U6 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 2 | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | DOA | U07 | 7 | U7 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 3 | Nguyễn, Nhật Cường | DOA | U08 | 8 | U8 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 4 | Ngô, Ngọc Bách | DOA | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 5 | Nguyễn, Lê Minh Trí | DOA | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
| 6 | Nguyễn, Hải Nam | TTV | U06 | 6 | U6 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 7 | Nguyễn, Vĩnh Hưng | TTV | U06 | 6 | U6 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 8 | Nguyễn, Minh Vũ | TTV | U06 | 6 | U6 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 9 | Lê, Minh Kiệt | TTV | U06 | 6 | U6 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 10 | Nguyễn, Hoàng Mai An | TTV | U07 | 7 | G7 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 11 | Lê, Quang Đức | TTV | U07 | 7 | U7 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 12 | Nguyễn, Phạm Huy Bách | TTV | U07 | 7 | U7 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 13 | Nguyễn, Phạm Huy Dương | TTV | U07 | 7 | U7 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 14 | Nguyễn, Gia Khánh | TTV | U08 | 8 | U8 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 15 | Âu, Anh Minh | TTV | U08 | 8 | U8 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 16 | Hoàng, Đình Cao | TTV | U08 | 8 | U8 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 17 | Nguyễn, Minh Sơn | TTV | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 18 | Nguyễn, Đình Đức Thịnh | TTV | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 19 | Vũ, Bảo Châu | TTV | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 20 | Nguyễn, Viết Duy | TTV | U09 | 9 | U9 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 21 | Nguyễn, Ngọc Diệp | TTV | U10 | 10 | G10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 22 | Nguyễn, Đức Minh | TTV | U10 | 10 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 23 | Nguyễn, Thành Danh | TTV | U10 | 10 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 24 | Nguyễn, Phúc Lâm | TTV | U10 | 10 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 25 | Vũ, Thủy Châu | TTV | U10 | 10 | U10 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 26 | Nguyễn, Đình Đức Toàn | TTV | U11 | 11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 27 | Trần, Gia Huy | TTV | U11 | 11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 28 | Nguyễn, Thành Vinh | TTV | U13 | 13 | U13 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt |
| 29 | Bùi, Minh Khang | GBO | U06 | 5 | U5 | Clb Gà Bông |
| 30 | Nguyễn, Hoàng Bách | GBO | U06 | 6 | U6 | Clb Gà Bông |
| 31 | Phạm, Minh Khôi | GBO | U06 | 6 | U6 | Clb Gà Bông |
| 32 | Nguyễn, Vũ Khánh | GBO | U07 | 7 | U7 | Clb Gà Bông |
| 33 | Đỗ, Minh Tâm | GBO | U07 | 7 | U7 | Clb Gà Bông |
| 34 | Nguyễn, Phúc Hưng | GBO | U08 | 8 | U8 | Clb Gà Bông |
| 35 | Nguyễn, Đăng Khánh | GBO | U08 | 8 | U8 | Clb Gà Bông |
| 36 | Phạm, Hồng Sơn | GBO | U08 | 8 | U8 | Clb Gà Bông |
| 37 | Đỗ, Mỹ Phương | GBO | U09 | 9 | U9 | Clb Gà Bông |
| 38 | Nguyễn, Thế Toàn | GBO | U09 | 9 | U9 | Clb Gà Bông |
| 39 | Nguyễn, Quang Minh | GBO | U10 | 10 | U10 | Clb Gà Bông |
| 40 | Hoàng, Đăng Phúc | KTL | U07 | 7 | U7 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 41 | Lê, Đăng Nguyêm | KTL | U07 | 7 | U7 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 42 | Trương, Uyên Thư | KTL | U08 | 8 | G8 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 43 | Nguyễn, Hoàng Tuấn Vũ | KTL | U08 | 8 | U8 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 44 | Phạm, Vũ Minh Nhật | KTL | U08 | 8 | U8 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 45 | Trần, Quang Hưng | KTL | U08 | 8 | U8 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 46 | Đoàn, Hải Lâm | KTL | U09 | 9 | U9 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 47 | Nguyễn, Lê Phương Lâm | KTL | U09 | 9 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 48 | Trần, Phúc Giác | KTL | U09 | 9 | U9 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 49 | Trần, Hồ Trường Sơn | KTL | U11 | 11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 50 | Chu, Duy Anh | TMA | U07 | 7 | U7 | Clb Tân Mai |
| 51 | Bùi, Thái Sơn | TNC | U08 | 8 | U8 | Cờ Thái Nguyên |
| 52 | Cao, Thái Long | VIE | U09 | 9 | U9 | Trường Th Vũ Xuân Thiều |
| 53 | Đặng, Việt Hưng | VIE | U06 | 6 | U6 | Vđv Tự Do |
| 54 | Ngô, Ngọc Bích | VIE | U07 | 7 | G7 | Vđv Tự Do |
| 55 | Trinh, Nguyễn Hải Phong | VIE | U08 | 8 | U8 | Vđv Tự Do |
| 56 | Nguyễn, Minh Khang | VIE | U09 | 9 | U9 | Vđv Tự Do |
| 57 | Nguyễn, Hữu Bảo Quân | VIE | U09 | 9 | U9 | Vđv Tự Do |
| 58 | Vũ, Huy Anh | VIE | U09 | 9 | U9 | Vđv Tự Do |
| 59 | Ngô, Đức Dương | VIE | U09 | 9 | U9 | Vđv Tự Do |
| 60 | Nguyễn, Duy Khánh | VIE | U10 | 10 | U10 | Vđv Tự Do |
| 61 | Ngô, Thái Sơn | VIE | U10 | 10 | U10 | Vđv Tự Do |
| 62 | Đặng, Thanh Phong | VIE | U11 | 11 | U11 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|