LỊCH THI ĐẤU: 20/12/2025 +7h00 - 11h00: Thi đấu ván 1-5 ( 10 PHÚT THI ĐẤU TỰ DO, SAU ĐÓ ĐẶT ĐÔNG HỒ 5 PHÚT CHO MỖI ĐỐI THỦ)
MÔN CỜ VUA GIẢI TTHS TRƯỜNG TH NGUYỄN HIỀN- P BÀN THẠCH, NĂM HỌC 2025-2026 NỮ KHỐI 123|
Última Atualização18.12.2025 04:12:55, Criado por / Última atualização: thaytoancovua
| Selecção de torneio | NAM KHỐI 123, NỮ KHỐI123, NAM KHỐI 45, NỮ KHỐI 45 |
| Selecção de parâmetros | não mostrar detalhes do torneio, Ligação com calendário de torneios |
| Vista geral de equipa | NGH, NH |
| Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Lista alfabética de todos os grupos, Horário |
| Emparceiramentos por tabuleiro | Rd.1/5 , não emparceirado |
| Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
| |
|
Ranking inicial
| Nº. | | Nome | FED | Clube/Cidade |
| 1 | | Thủy Tiên, Bùi | NGH | ‘1/3 |
| 2 | | Hoàng Ngân, Đỗ | NGH | ‘3/3 |
| 3 | | Trần Hà My, Đỗ | NGH | ‘2/4 |
| 4 | | Phương Nghi, Đoàn | NGH | ‘3/1 |
| 5 | | Vũ Uyên Nhi, Đoàn | NGH | ‘2/2 |
| 6 | | Thị Khánh Ngân, Hồ | NGH | ‘2/1 |
| 7 | | Cát An Thy, Hoàng | NGH | ‘2/4 |
| 8 | | Ngọc Tâm Đan, Lê | NGH | ‘3/5 |
| 9 | | Phương Duyên, Lương | NGH | ‘3/2 |
| 10 | | Trần Thủy Tiên, Lý | NGH | ‘1/4 |
| 11 | | Trúc Khánh Ngọc, Mai | NGH | ‘1/3 |
| 12 | | Phạm Thu Giang, Ngô | NGH | ‘3/3 |
| 13 | | Huỳnh Thiên An, Nguyễn | NGH | ‘2/3 |
| 14 | | Lê Quỳnh Như, Nguyễn | NGH | ‘3/4 |
| 15 | | Minh Nguyệt, Nguyễn | NGH | ‘2/5 |
| 16 | | Ngọc Thuỷ Tiên, Nguyễn | NGH | ‘3/1 |
| 17 | | Thanh Thịnh, Nguyễn | NGH | ‘2/5 |
| 18 | | Vũ An Vy, Nguyễn | NGH | ‘2/3 |
| 19 | | Tuệ Lâm, Trần | NGH | ‘3/5 |
| 20 | | Ngọc Khánh Hân, Trương | NGH | ‘3/4 |
| 21 | | Hà My, Võ | NGH | ‘2/2 |
| 22 | | Nhã Anh Thư, Võ | NGH | ‘3/6 |
| 23 | | Phạm Lan Anh, Võ | NGH | ‘1/4 |
| 24 | | Thị Kim Ngân, Võ | NGH | ‘1/1 |
|
|
|
|