GIẢI CỜ VUA NỘI BỘ CLB TÀI NĂNG TRẺ VÀTRUNG TÂM NHẠC HỌA TINY SUN LẦN 2 Posledná aktualizácia 18.12.2025 03:02:31, Creator/Last Upload: An Giang Chess
Štartová listina
| č. | | T | Meno | FED | Elo |
| 1 | | | Đặng, Minh Đức | VN | 0 |
| 2 | | | Đào, Kiến Trung | VN | 0 |
| 3 | | | Đào, Sỹ Nhật Minh | VN | 0 |
| 4 | | | Đỗ, Phước Bảo Quân | VN | 0 |
| 5 | | | Dư, Nguyễn Hùng Anh | VN | 0 |
| 6 | | | Dương, Minh Trung | VN | 0 |
| 7 | | | Hồ, Lê An Khuê X | VN | 0 |
| 8 | | | Hoàng, Phước Hải | VN | 0 |
| 9 | | | Huỳnh, Phúc Nguyên | VN | 0 |
| 10 | | | Lâm, Thành Phú | VN | 0 |
| 11 | | | Lê, Nguyễn Kim Phúc X | VN | 0 |
| 12 | | | Lê, Trương Ngân Khánh X | VN | 0 |
| 13 | | | Mai, Phúc Thinh | VN | 0 |
| 14 | | | Nguyễn, Đăng Khoa | VN | 0 |
| 15 | | | Nguyễn, Hoàng Thiên Phúc | VN | 0 |
| 16 | | | Nguyễn, Hữu Quốc | VN | 0 |
| 17 | | | Nguyễn, Phúc Khang | VN | 0 |
| 18 | | | Nguyễn, Quân | VN | 0 |
| 19 | | | Nguyễn, Quang Khải | VN | 0 |
| 20 | | | Nguyễn, Thành Lâm | VN | 0 |
| 21 | | | Nguyễn, Thiên Phúc | VN | 0 |
| 22 | | | Nguyễn, Thiện Phúc Khang | VN | 0 |
| 23 | | | Nguyễn, Tiến Nhân | VN | 0 |
| 24 | | | Nguyễn, Trịnh Gia Quân | VN | 0 |
| 25 | | | Nguyễn, Trương Phú Thịnh | VN | 0 |
| 26 | | | Nguyễn, Vũ Lâm | VN | 0 |
| 27 | | | Phạm, Gia Bảo | VN | 0 |
| 28 | | | Phạm, Nguyễn Toàn Tiến | VN | 0 |
| 29 | | | Phạm, Phúc Lâm | VN | 0 |
| 30 | | | Phan, Anh | VN | 0 |
| 31 | | | Phan, Duy Tuấn | VN | 0 |
| 32 | | | Trần, Công Thắng | VN | 0 |
| 33 | | | Trần, Hùng Dũng | VN | 0 |
| 34 | | | Trần, Minh Quân | VN | 0 |
| 35 | | | Trịnh, Gia Hưng | VN | 0 |
| 36 | | | Trương, Quang An Bình | VN | 0 |
| 37 | | | Trương, Quang An Nhiên X | VN | 0 |
| 38 | | | Trương, Trí Tâm | VN | 0 |
| 39 | | | Trương, Vũ Hoàng Oanh X | VN | 0 |
| 40 | | | Võ, Bảo Lâm | VN | 0 |
| 41 | | | Võ, Minh Trí Thiện | VN | 0 |
|
|
|
|