IX OLIMPIADA ESCOLAR FEMENINO SAN MIGUEL 2025 Cập nhật ngày: 18.12.2025 00:22:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: MATE CHESS
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | Aguilar, Alessandra | | PER | 0 |
| 2 | | Carrion, Briana | | PER | 0 |
| 3 | | Castañeda, Sofia | | PER | 0 |
| 4 | | Castillo, Julieta | | PER | 0 |
| 5 | | Chavez, Keira | | PER | 0 |
| 6 | | Gallegos, Alexandra | | PER | 0 |
| 7 | | Gracia, Chuyton | | PER | 0 |
| 8 | | Gutarra, Fabiana | | PER | 0 |
| 9 | | Mego, Belen | | PER | 0 |
| 10 | | Montes, Daniela | | PER | 0 |
| 11 | | Morales, Luciana | | PER | 0 |
| 12 | | Paredes, Cristina | | PER | 0 |
| 13 | | Penilla, Priscila | | PER | 0 |
| 14 | | Pichilingue, Camila | | PER | 0 |
| 15 | | Priale, Fiorella | | PER | 0 |
| 16 | | Seminario, Sofia | | PER | 0 |
| 17 | | Tuesta, Fabiana | | PER | 0 |
| 18 | | Vargas, Zoe | | PER | 0 |
| 19 | | Vela, Yeni | | PER | 0 |
| 20 | | Villon, Isabella | | PER | 0 |
|
|
|
|