Thời gian thi : 17h30- 20hh00 ngày 19/12/2025 Địa điểm: 114 LÊ TẤN TRUNG, THỌ QUANGGiải Cờ Vua CLB Ngô Gia Tự OPENÚltima actualización19.12.2025 14:27:08, Propietario/Última carga: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
| Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Tabla de horarios |
| Cuadro cruzado por clasificación final después de 7 rondas, Cuadro cruzado por ranking inicial |
| Emparejamientos por mesas | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , sin emparejar |
| Clasificación después de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Ranking inicial
| No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
| 1 | | Đặng Trương Văn, Nhân | | VIE | 0 |
| 2 | | Đậu Mạnh, Quân | | VIE | 0 |
| 3 | | Đinh Tiên, Minh | | VIE | 0 |
| 4 | | Đỗ Bá Nhật, Khang | | VIE | 0 |
| 5 | | Dương Thiên, Kim | | VIE | 0 |
| 6 | | Gia, Bảo 2018 | | VIE | 0 |
| 7 | | Gia, Lâm 2019 | | VIE | 0 |
| 8 | | Hồ Quang, Đăng 2018 | | VIE | 0 |
| 9 | | Hoàng Văn, Thắng | | VIE | 0 |
| 10 | | Hoàng, Bách 2018 | | VIE | 0 |
| 11 | | Lê Trường, Minh | | VIE | 0 |
| 12 | | Nguyễn Cát Tường, Vy 2019 | | VIE | 0 |
| 13 | | Nguyễn Đăng Minh, Trí | | VIE | 0 |
| 14 | | Nguyễn Đình Minh, Nhật 2018 | | VIE | 0 |
| 15 | | Nguyễn Hữu Phước, Bảo | | VIE | 0 |
| 16 | | Nguyễn Khánh, Quỳnh 2018 | | VIE | 0 |
| 17 | | Nguyễn Lê Anh, Khoa | | VIE | 0 |
| 18 | | Nguyễn Lê Anh, Khôi 2020 | | VIE | 0 |
| 19 | | Nguyễn Lê Khánh, Ngân 2020 | | VIE | 0 |
| 20 | | Nguyễn Minh, Quang 2020 | | VIE | 0 |
| 21 | | Nguyễn Nhật, Quang | | VIE | 0 |
| 22 | | Nguyễn Phan Nguyên, Khang 2020 | | VIE | 0 |
| 23 | | Nguyễn Tâm, Nhi | | VIE | 0 |
| 24 | | Nguyễn Tâm, Như | | VIE | 0 |
| 25 | | Nguyễn Trọng, Nhân | | VIE | 0 |
| 26 | | Phạm Trung, Kiên | | VIE | 0 |
| 27 | | Phan Đình, Hiếu | | VIE | 0 |
| 28 | | Phan Đình, Sáng 2019 | | VIE | 0 |
| 29 | | Phan Võ Khả, Thi | | VIE | 0 |
| 30 | | Quách Hữu Minh, Nhật 2018 | | VIE | 0 |
| 31 | | Thái, Bảo 2019 | | VIE | 0 |
| 32 | | Thủy, Tiên | | VIE | 0 |
| 33 | | Trần Công Trung, Hiếu | | VIE | 0 |
| 34 | | Trần Diệp, Vy | | VIE | 0 |
| 35 | | Trần Hiếu, Khang 2019 | | VIE | 0 |
| 36 | | Trần Quốc Phú, Hải | | VIE | 0 |
|
|
|
|