پنجمین دوره جام یلدای فیل خوب به صورت ریتد سریع (تیمی ۲ نفره)، با مجموع جوایز ۱۴ میلیون تومان روز جمعه ۲۸ آذر ۱۴۰۴ رأس ساعت ۱۴:۰۰ آغاز می‌شود
توجه: اگر هم تیمی ندارید، پیدا کردن آن را به ما بسپارید و ثبت نام خود را به صورت انفرادی انجام دهید

PhileKhoob 5th Yalda Cup 2025 پنجمین دوره جام یلدا مدرسه شطرنج فیل خوب اراک

Liên đoànIran ( IRI )
Tổng trọng tàiFA Sousanabadi Farahani, Ramin 12596574
Phó Tổng Trọng tàiNA Mirzaiee Rad, Javad 42543819
Thời gian kiểm tra (Rapid)10 minutes for game with 3 seconds increment from move 1
Địa điểmشعبه 1 مدرسه شطرنج فیل خوب اراک
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID453436
Ngày2025/12/19
Rating trung bình / Average age1540 / 15
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.12.2025 16:58:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ostan Markazi

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Instagram, تلگرام, آیین نامه و ثبت نام, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 8
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Download Files5th Yalda.pdf
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14Tabatabaei, M. Amin85301312077116,8
21Mahjoob Zardast, Morteza86111311,5081112
36Maghsoodloo, Parham85121112072100,8
42Movahed, Sina84311111,5078,5112,3
514Bagheri, Amir84221010080,591
617Moradiabadi, Elshan84221010069,578,5
715Ghaem Maghami, Ehsan84221010065,573,5
87Firouzja, Alireza8422109,507377,8
911Pourramezanali, Amirreza8422109,507361,3
1010Mousavi, Seyed Khalil833299,5069,575
115Khadem, Sara825199170,576
128Ghorbani, Mohsen833299165,564,5
1331Toufighi, Homayoon723297,506048
1412Darini, Pouria832389,5067,575,8
159Paridar, Shadi83238806553,5
1618Gholami, Ariyan832388063,557
1720Mousavian, Seyed Hamed83238805846
183Mosadeghpour, Masoud824287,507366,5
1913Akbarinia, Sayed Arash832387,5065,551,3
2029Roghani, Arash840487,504825,3
2122Derakhshani, Dorsa831477,5059,548,3
2216Idani, Pouya831477074,554
2319Lorparizangeneh, Shahin831477065,545
2427Mallahi, Amir831477052,527
2525Darban, Morteza822465,504918,8
2621Alinasab, Mobina821555,505118,3
2723Alavi, Sayed Javad813455046,517
2828Pourkashiyan, Atousa81254404811
2930Sharif, Mehrshad811633047,57
3024Daneshvar, Bardiya801711,5045,57,8
3126Gholami Orimi, Mahdi1001000440

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break