Thời gian: Thứ 4, ngày 17/12/2025 7h30 - 11h00: Thi đấu ván 1 - ván 5 11h00: Bế mạc - Trao giải.GIẢI THỂ THAO HỌC SINH XÃ NAM PHƯỚC NĂM HỌC 2025 - 2026 - MÔN CỜ VUA - DANH SÁCH ĐĂNG KÝ CỜ NHANH|
Last update 15.12.2025 16:14:52, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Tournament selection | Danh sách cờ tiêu chuẩn, Danh sách cờ nhanh Cờ tiêu chuẩn: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 Cờ nhanh: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | CVA, DP1, DP2, DV, KDO, NBK, NP1, NP2, NP3, TCV |
| Overview for groups | B123, B45, B67, B89, G123, G45, G67, G89 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
| No. | Name | FED | Bdld | Club/City |
| 1 | Cao, Vy Hân 2017 | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 2 | Đặng, Ngọc Diệp 2018 | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 3 | Đặng, Trần Gia Khánh 2017 | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 4 | Đặng, Việt Phú | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 5 | Đinh, Thị Bảo Nhi | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 6 | Đỗ, Minh Khang 2017 | DV | | Th Duy Vinh |
| 7 | Dương, Quỳnh Gia Linh 2017 | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 8 | Dương, Văn Hào | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 9 | Hồ, Bảo Hân | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 10 | Hồ, Văn Khải 2017 | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 11 | Hoàng, Kim Nguyên | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 12 | Hứa, Nhật Nam | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 13 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 14 | Huỳnh, Công Đạt | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 15 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 16 | Huỳnh, Tấn Phát 2017 | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 17 | Huỳnh, Tấn Quốc Khánh 2018 | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 18 | Huỳnh, Thị Bích Trâm | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 19 | Huỳnh, Thị Ly Na | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 20 | Khương, Diễm Quỳnh | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 21 | Khương, Hữu Trọng | DV | | Th Duy Vinh |
| 22 | Lâm, Minh Khuê | DV | | Th Duy Vinh |
| 23 | Lê, Quang Viên | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 24 | Lê, Quốc Phong | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 25 | Lê, Tất Tuấn Tú 2018 | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 26 | Lê, Thị Như Quỳnh | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 27 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 28 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 29 | Lưu, Thị Mỹ Duyên | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 30 | Nguyễn, Ái Nghi | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 31 | Nguyễn, Anh Vũ | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 32 | Nguyễn, Bảo Trâm | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 33 | Nguyễn, Cảnh Giang Long | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 34 | Nguyễn, Đắc Dương 2017 | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 35 | Nguyễn, Đăng Đạt | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 36 | Nguyễn, Đức Thành Tín | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 37 | Nguyễn, Khải 2018 | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 38 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | DV | | Th Duy Vinh |
| 39 | Nguyễn, Lê Hạ Vy | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 40 | Nguyễn, Mai Oanh | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 41 | Nguyễn, Minh Hiếu | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 42 | Nguyễn, Ngọc Phát | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 43 | Nguyễn, Ngọc Phúc | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 44 | Nguyễn, Nhã Lâm Uyên | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 45 | Nguyễn, Nhật Khánh Thi | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 46 | Nguyễn, Nhật Minh | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 47 | Nguyễn, Thanh Sang | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 48 | Nguyễn, Thế Anh Quân | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 49 | Nguyễn, Thị Khả Hân 2017 | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 50 | Nguyễn, Trần Bảo Ngân | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 51 | Nguyễn, Trọng Nghĩa 2017 | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 52 | Nguyễn, Văn Minh Đức | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 53 | Nguyễn, Văn Nhất | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 54 | Nguyễn, Văn Nhật Minh 2018 | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 55 | Nguyễn, Vũ Lâm | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 56 | Phạm, Lê Bảo Hân | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 57 | Phạm, Như Ngọc | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 58 | Phan, Công Lộc | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 59 | Trà, Minh Nguyên 2017 | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 60 | Trần, Anh Thư | TCV | | Thcs Trần Cao Vân |
| 61 | Trần, Đức Nhật Duy 2018 | DV | | Th Duy Vinh |
| 62 | Trần, Hồ Khánh Ngọc | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 63 | Trần, Huỳnh Minh Thảo 2018 | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 64 | Trần, Minh Ngọc Trinh | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 65 | Trần, Minh Quân 2018 | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 66 | Trần, Nguyễn Hoài Giang | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 67 | Trần, Nguyễn Khắc Hiếu | DV | | Th Duy Vinh |
| 68 | Trần, Nhật Hạ 2018 | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 69 | Trương, Diễm Quỳnh | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 70 | Trương, Đức Nam | KDO | | Thcs Kim Đồng |
| 71 | Trương, Kim Ngân 2017 | DV | | Th Duy Vinh |
| 72 | Trương, Quỳnh Anh 2018 | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 73 | Văn, Lê Bảo Nhi 2017 | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 74 | Văn, Thị Như Tuyết | CVA | | Thcs Chu Văn An |
| 75 | Võ, Khánh Ngọc 2018 | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 76 | Võ, Lê Anh Vũ | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 77 | Võ, Ngọc Bảo Phương 2018 | DV | | Th Duy Vinh |
| 78 | Võ, Phước Lộc | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 79 | Võ, Phương Thùy | NBK | | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 80 | Võ, Thùy Dương | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
|
|
|
|