Thời gian: Thứ 3 ngày 16/12/2025 7h30 - 11h00: Thi đấu ván 1 - ván 3 14h00 - 16h30: Thi đấu ván 4 - ván 5GIẢI THỂ THAO HỌC SINH XÃ NAM PHƯỚC NĂM HỌC 2025 - 2026 - MÔN CỜ VUA - NỮ 45|
Last update 16.12.2025 10:09:31, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Tournament selection | Danh sách cờ tiêu chuẩn, Danh sách cờ nhanh Cờ tiêu chuẩn: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 Cờ nhanh: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | CVA, DP1, DP2, DV, KDO, NBK, NP1, NP2, NP3, TCV |
| Overview for groups | G45 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| |
|
Alphabetical list all groups
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 1 | Cao, Vy Hân 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 2 | Cao, Vy Hân 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 123 |
| 3 | Cao, Vy Hân 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 4 | Cao, Vy Hân 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 123 |
| 5 | Đặng, Ngọc Diệp 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 123 |
| 6 | Đặng, Trần Gia Khánh 2017 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 7 | Đặng, Việt Phú | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 89 |
| 8 | Đặng, Ngọc Diệp 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 9 | Đặng, Trần Gia Khánh 2017 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 10 | Đặng, Việt Phú | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 11 | Đặng, Ngọc Diệp 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 123 |
| 12 | Đặng, Khắc Huy 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 13 | Đặng, Trần Gia Khánh 2017 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 14 | Đặng, Khắc Huy 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 15 | Đặng, Ngọc Diệp 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 16 | Đặng, Trần Gia Khánh 2017 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 17 | Đinh, Thị Bảo Nhi | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 18 | Đinh, Thị Bảo Nhi | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 45 |
| 19 | Đinh, Thị Bảo Nhi | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 20 | Đinh, Thị Bảo Nhi | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 45 |
| 21 | Đỗ, Minh Khang 2017 | DV | Th Duy Vinh | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 22 | Đỗ, Minh Khang 2017 | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ nhanh |
| 23 | Đỗ, Minh Khang 2017 | DV | Th Duy Vinh | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 24 | Đỗ, Minh Khang 2017 | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 25 | Dương, Quỳnh Gia Linh 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 26 | Dương, Văn Hào | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 27 | Dương, Văn Hào | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nam 45 |
| 28 | Dương, Quỳnh Gia Linh 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 123 |
| 29 | Dương, Quỳnh Gia Linh 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 30 | Dương, Văn Hào | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 31 | Dương, Văn Hào | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nam 45 |
| 32 | Dương, Quỳnh Gia Linh 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 123 |
| 33 | Hồ, Văn Khải 2017 | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 34 | Hồ, Bảo Hân | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 67 |
| 35 | Hồ, Bảo Hân | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 36 | Hồ, Văn Khải 2017 | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 37 | Hồ, Văn Khải 2017 | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 38 | Hồ, Văn Khải 2017 | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 39 | Hoàng, Kim Nguyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 40 | Hoàng, Kim Nguyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nữ 89 |
| 41 | Hoàng, Kim Nguyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ nhanh |
| 42 | Hoàng, Kim Nguyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nữ 89 |
| 43 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Nam 45 |
| 44 | Hứa, Nhật Nam | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 67 |
| 45 | Hứa, Nhật Nam | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 46 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 47 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Nam 45 |
| 48 | Hứa, Nhật Nam | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 67 |
| 49 | Hứa, Nhật Nam | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 50 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 51 | Huỳnh, Công Đạt | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 52 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 53 | Huỳnh, Tấn Quốc Khánh 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 54 | Huỳnh, Thị Ly Na | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 55 | Huỳnh, Công Đạt | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nam 67 |
| 56 | Huỳnh, Tấn Quốc Khánh 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 57 | Huỳnh, Thị Ly Na | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 89 |
| 58 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 45 |
| 59 | Huỳnh, Công Đạt | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ nhanh |
| 60 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 61 | Huỳnh, Tấn Phát 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 62 | Huỳnh, Tấn Quốc Khánh 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 63 | Huỳnh, Thị Bích Trâm | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 64 | Huỳnh, Thị Ly Na | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 65 | Huỳnh, Công Đạt | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nam 67 |
| 66 | Huỳnh, Tấn Phát 2017 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 67 | Huỳnh, Tấn Quốc Khánh 2018 | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 68 | Huỳnh, Thị Bích Trâm | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 89 |
| 69 | Huỳnh, Thị Ly Na | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 89 |
| 70 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nữ 45 |
| 71 | Khương, Diễm Quỳnh | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nữ 67 |
| 72 | Khương, Hữu Trọng | DV | Th Duy Vinh | Nam 45 |
| 73 | Khương, Diễm Quỳnh | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh sách cờ nhanh |
| 74 | Khương, Hữu Trọng | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ nhanh |
| 75 | Khương, Diễm Quỳnh | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nữ 67 |
| 76 | Khương, Hữu Trọng | DV | Th Duy Vinh | Nam 45 |
| 77 | Khương, Diễm Quỳnh | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 78 | Khương, Hữu Trọng | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 79 | Lâm, Minh Khuê | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 80 | Lâm, Minh Khuê | DV | Th Duy Vinh | Nữ 45 |
| 81 | Lâm, Minh Khuê | DV | Th Duy Vinh | Danh sách cờ nhanh |
| 82 | Lâm, Minh Khuê | DV | Th Duy Vinh | Nữ 45 |
| 83 | Lê, Thị Như Quỳnh | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 45 |
| 84 | Lê, Quang Viên | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 89 |
| 85 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Nam 45 |
| 86 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Nam 45 |
| 87 | Lê, Tất Tuấn Tú 2018 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 88 | Lê, Quốc Phong | CVA | Thcs Chu Văn An | Nam 67 |
| 89 | Lê, Quang Viên | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ nhanh |
| 90 | Lê, Quốc Phong | CVA | Thcs Chu Văn An | Danh sách cờ nhanh |
| 91 | Lê, Tất Tuấn Tú 2018 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 92 | Lê, Thị Như Quỳnh | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 93 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 94 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 95 | Lê, Thị Như Quỳnh | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 45 |
| 96 | Lê, Khánh Kiều | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 67 |
| 97 | Lê, Khánh Ngọc | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 89 |
| 98 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Nam 45 |
| 99 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Nam 45 |
| 100 | Lê, Tất Tuấn Tú 2018 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Cờ tiêu chuẩn: Nam 123 |
| 101 | Lê, Quốc Phong | CVA | Thcs Chu Văn An | Nam 67 |
| 102 | Lê, Đức Anh Tuấn | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 89 |
| 103 | Lê, Quang Viên | KDO | Thcs Kim Đồng | Nam 89 |
| 104 | Lê, Đức Anh Tuấn | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 105 | Lê, Khánh Kiều | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 106 | Lê, Khánh Ngọc | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 107 | Lê, Quang Viên | KDO | Thcs Kim Đồng | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 108 | Lê, Quốc Phong | CVA | Thcs Chu Văn An | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 109 | Lê, Tất Tuấn Tú 2018 | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 110 | Lê, Thị Như Quỳnh | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 111 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 112 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | Th Số 1 Duy Phước | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 113 | Lưu, Thị Mỹ Duyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ tiêu chuẩn |
| 114 | Lưu, Thị Mỹ Duyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nữ 67 |
| 115 | Lưu, Thị Mỹ Duyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ nhanh |
| 116 | Lưu, Thị Mỹ Duyên | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nữ 67 |
| 117 | Nguyễn, Lê Hạ Vy | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nữ 67 |
| 118 | Nguyễn, Nhật Khánh Thi | KDO | Thcs Kim Đồng | Nữ 67 |
| 119 | Nguyễn, Ái Nghi | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Nữ 45 |
| 120 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | DV | Th Duy Vinh | Nữ 45 |
| 121 | Nguyễn, Mai Oanh | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nữ 45 |
| 122 | Nguyễn, Trần Bảo Ngân | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Nữ 45 |
| 123 | Nguyễn, Anh Vũ | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nam 89 |
| 124 | Nguyễn, Cảnh Giang Long | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nam 89 |
| 125 | Nguyễn, Nhật Minh | CVA | Thcs Chu Văn An | Nam 89 |
| 126 | Nguyễn, Thanh Sang | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nam 89 |
| 127 | Nguyễn, Văn Nhất | CVA | Thcs Chu Văn An | Nam 89 |
| 128 | Nguyễn, Bảo Trâm | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nữ 89 |
| 129 | Nguyễn, Nhã Lâm Uyên | CVA | Thcs Chu Văn An | Nữ 89 |
| 130 | Nguyễn, Đăng Đạt | CVA | Thcs Chu Văn An | Nam 67 |
| 131 | Nguyễn, Thế Anh Quân | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Nam 67 |
| 132 | Nguyễn, Văn Minh Đức | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nam 67 |
| 133 | Nguyễn, Thị Khả Hân 2017 | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Nữ 123 |
| 134 | Nguyễn, Đắc Dương 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 135 | Nguyễn, Khải 2018 | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 136 | Nguyễn, Trọng Nghĩa 2017 | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 137 | Nguyễn, Văn Nhật Minh 2018 | NP2 | Th Số 2 Nam Phước | Cờ nhanh: Nam 123 |
| 138 | Nguyễn, Đức Thành Tín | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nam 45 |
| 139 | Nguyễn, Minh Hiếu | DP2 | Th Số 2 Duy Phước | Nam 45 |
| 140 | Nguyễn, Ngọc Phát | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Nam 45 |
| 141 | Nguyễn, Ngọc Phúc | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Nam 45 |
| 142 | Nguyễn, Vũ Lâm | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Nam 45 |
| 143 | Nguyễn, Ái Nghi | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 144 | Nguyễn, Anh Vũ | TCV | Thcs Trần Cao Vân | Danh sách cờ nhanh |
| 145 | Nguyễn, Bảo Trâm | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh sách cờ nhanh |
| 146 | Nguyễn, Cảnh Giang Long | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh sách cờ nhanh |
| 147 | Nguyễn, Đắc Dương 2017 | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 148 | Nguyễn, Đăng Đạt | CVA | Thcs Chu Văn An | Danh sách cờ nhanh |
| 149 | Nguyễn, Đức Thành Tín | NP3 | Th Số 3 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
| 150 | Nguyễn, Khải 2018 | NP1 | Th Số 1 Nam Phước | Danh sách cờ nhanh |
Show complete list
|
|
|
|