Thời gian: Thứ 3 ngày 16/12/2025 7h30 - 11h00: Thi đấu ván 1 - ván 3 14h00 - 16h30: Thi đấu ván 4 - ván 5GIẢI THỂ THAO HỌC SINH XÃ NAM PHƯỚC NĂM HỌC 2025 - 2026 - MÔN CỜ VUA - NAM 45|
Last update 16.12.2025 09:54:35 / Page cached 17.12.2025 10:35:40 45min., Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Tournament selection | Danh sách cờ tiêu chuẩn, Danh sách cờ nhanh Cờ tiêu chuẩn: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 Cờ nhanh: Nam 123, Nam 45, Nam 67, Nam 89, Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67, Nữ 89 |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | CVA, DP1, DP2, DV, KDO, NBK, NP1, NP2, NP3, TCV |
| Overview for groups | B45 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
| No. | Name | FED | Bdld | Club/City |
| 1 | Dương, Văn Hào | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
| 2 | Hứa, Văn Minh Kiệt | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 3 | Khương, Hữu Trọng | DV | | Th Duy Vinh |
| 4 | Lê, Văn Khánh Hưng | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 5 | Lê, Văn Tuấn Anh | DP1 | | Th Số 1 Duy Phước |
| 6 | Nguyễn, Đức Thành Tín | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 7 | Nguyễn, Ngọc Phát | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 8 | Nguyễn, Ngọc Phúc | NP3 | | Th Số 3 Nam Phước |
| 9 | Nguyễn, Vũ Lâm | NP1 | | Th Số 1 Nam Phước |
| 10 | Trần, Nguyễn Khắc Hiếu | DV | | Th Duy Vinh |
| 11 | Võ, Lê Anh Vũ | NP2 | | Th Số 2 Nam Phước |
| 12 | Võ, Minh Bảo | DP2 | | Th Số 2 Duy Phước |
|
|
|
|