Nyissuk sakkal az új évet, immár hagyományosan a Vasmacskában!
Versenyengedély NEM kell, bárki résztvehet, aki a nevezési díjat befizeti!

Évnyitó schnell Debrecen-Vasmacska Söröző

Ban Tổ chứcÁts László és Forgács József
Liên đoànHungary ( HUN )
Trưởng Ban Tổ chứcForgács József
Tổng trọng tàiÁts László
Thời gian kiểm tra (Blitz)2*5 perc bónuszidő nélkül
Số ván13
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2026/01/01
Rating trung bình / Average age1824 / 51
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 31.12.2025 14:34:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: tobaro

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1IMPopovics, Adam721506HUN2330Dunaharaszti
2FMForgacs, Jozsef701610HUN2226DSBK
3Bai, Attila709000HUN2153DEAC
4Ungureanu, Sandu1212311ROU2070Nagyvárad
5Kunos, Zoltan769061HUN2020Orosháza
6Toviskes, Antal729990HUN2003H.Böszörmény
7Ats, Laszlo Gyorgy726443HUN1980DEAC
8Mate, Balazs717096HUN1977DEAC
9Kelemen, Imre724149HUN1971DSBK
10Samu, Sorin-Mihai1210165ROU1934Nagyvárad
11Mokhtar, Omar.7612699SYR1880DEAC
12Mile, Kalmanne714186HUN1786DSBK
13Markot, David Bence17027403HUN1740Törökszentmiklós
14Vizkeleti, Pal712817HUN1713Karcag
15Mihaly, Ferenc17002990HUN1691HSE
16Bai, ZoardHUN0DEAC
17Illes, Gyorgy Tamas17036178HUN0DEAC
18Juhasz, Gyula17036127HUN0DSBK
19Vargyais IFJ, TiborHUN0Emőd
20Vargyasi ID, TiborHUN0Emőd