Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess TPHCM Lần 4 Năm 2025 - Cờ Nhanh U11

最后更新14.12.2025 07:15:21, 创建者/最新上传: VChess

比赛选择Danh sách ban đầu, Rapid, U7, G7, U9, U11, G11, U13, G13, Open, G-Open
Blitz, U7, U9, U11, G11, U13, Open, G Open
参数选择 显示比赛详细资料, 显示国旗 , 比赛日历链接
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
7 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/7 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分性别组别协会俱乐部/城市
1Bùi Minh HưngVIE0U11
2Châu Bảo AnVIE0U11Hòa Hưng Q10
3Đặng Hoàng Minh PhúVIE0U11The Chess House
4Đỗ Đăng KhoaVIE0U11Win Chess
5Đỗ Quang VinhVIE0U11
6Hà Chí KiênVIE0U11The Chess House
7Hoàng Chung MinhVIE0U11Win Chess
8Lâm Kiết TườngVIE0U11V-Chess
9Lê Giang Phúc TiếnVIE0U11The Chess House
10Lê Nguyễn Minh NghĩaVIE0U11Hòa Hưng Q10
11Lê Phạm Tiến MinhVIE0U11
12Ngô Phúc KhangVIE0U11Hòa Hưng Q10
13Nguyễn Đăng Quang ThiênVIE0U11V-Chess
14Nguyễn Đức DũngVIE0U11
15Nguyễn Gia HưngVIE0U11V-Chess
16Nguyễn Hoàng Bảo HuyVIE0U11V-Chess
17Nguyễn Hữu PhátVIE0U11Win Chess
18Nguyễn Mạnh QuânVIE0U11V-Chess
19Nguyễn Ngọc Tấn PhátVIE0U11Hòa Hưng Q10
20Nguyễn Tấn MinhVIE0U11Đồng Tháp
21Phạm Hoàng TiếnVIE0U11Đồng Tháp
22Phạm Quang VinhVIE0U11CLB Ánh Dương
23Tạ Tiến DũngVIE0U11Khải Chess
24Thi Bảo NamVIE0U11The Chess House
25Trần Lê Khải UyVIE0U11CLB Ánh Dương
26Trần Ngọc HuyVIE0U11Hòa Hưng Q10
27Trần Nguyên KhôiVIE0U11Truyền Cảm Hứng
28Trần Trọng ChiếnVIE0U11Đồng Tháp
29Triệu HuyVIE0U11CLB Ánh Dương
30Trịnh Nguyên BìnhVIE0U11An Giang