GoldenMind Year End Chess Tournament Open Division Cập nhật ngày: 13.12.2025 09:57:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Marian Osena
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 7, Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
| Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 |
| 4 | | Agapay, Apollo | 2105 | PHI | miễn đấu | | | | | | |
| 34 | | Bautista, Mark Anthony | 0 | PHI | | | | | miễn đấu | | |
| 37 | | Corton, Rudito | 0 | PHI | | | | miễn đấu | | | |
| 40 | | Mendoza, John Advin | 0 | PHI | | | | | | | miễn đấu |
| 44 | | Ramos, Azriel | 0 | PHI | | | | | | miễn đấu | |
| 45 | | Rodriguez, Dane Christian | 0 | PHI | | | miễn đấu | | | | |
| 49 | | Torres, Kate Miel | 0 | PHI | | miễn đấu | | | | | |
|
|
|
|