GIẢI CỜ VUA THỂ THAO HỌC ĐƯỜNG TRƯỜNG TH QUÁN HÀU NĂM HỌC 2025 - 2026 - Nam khối 1-3

OrganizátorTrường TH Quán Hàu
FederáciaVietnam ( VIE )
Hlavný rozhodcaFA Trung Kiên [12423033]
Bedenkzeit (Rapid)10 phút
MiestoTrường TH Quán Hàu
Number of rounds7
Tournament typeŠvajčiarsky systém
Rating calculation -
Dátum2025/12/13
Ø rating1000
Žrebovací programSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager dátový súbor

Posledná aktualizácia 13.12.2025 04:21:43, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

Výber turnajaCờ nhanh: Nam khối 1-3, Nam khối 4-5
Cờ nhanh: Nữ khối 1-3, Nữ khối 4-5
Výber parametrov skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstva1A, 1B, 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 4C, 5A, 5B, 5C
Overview for groupsK03
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
Tabuľka po 6 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel
Kolá po šach.k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný
Ranking list afterk.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6
Excel a tlačExport do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes
Search for player Hladaj

Tabuľka podľa štartových čísiel

č.TMenoFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPor. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5  TB6 
1Bạch Thanh Phong1B 25w1 29b½ 22w½ 37b0 26w0 30b1 43w243019,5231
2Bạch Thanh Tuấn.3B 26b0 28w1 37w½ 15b1 27w0 41b0 36w302,5021231
3Đặng Nguyên Khang.2A 27w1 31b1 47w1 6b1 10b1 8w0 4w15024,5533
4Đỗ Hoàng Quân.3C 28b1 26w1 21b1 10w0 18b1 44w1 3b25022,5533
5Đỗ Hồng Đăng Phúc 1a1A 29w0 14b1 27w0 26b0 15w1 31w0 45b362017,5221
6Đoàn Anh Khôi.3C 30b1 32w1 33b1 3w0 44b½ 27w1 47b64,5019,5432
7Đoàn Minh Đăng.2A 31w0 25b0 30w1 32w½ 13b0 42b0 -0421,5014,5130
8Đoàn Ngọc Thanh Hoàng3C 32b0 30w1 26b1 43w1 41w1 3b1 48b45020532
9Đoàn Phúc Hoà.2A 33w0 27b0 36w0 39b½ 14w0 45b0 -0460,5014030
10Dương Viết Thiện Anh.2C 34b1 33w1 31b1 4b1 3w0 48w0 44b84024,5433
11Hoàng Minh Duy3A 35w0 -0 -0 -0 -0 -0 -048003000
12Hoàng Minh Huy.1B 36b1 35w0 32b½ 34w0 43b0 15w0 14b411,5016,5131
13Lê Tấn Hiếu2C 37w0 34b½ 14w1 29b0 7w1 22b0 15b312,5017230
14Hoàng Thiên Ân.2B 38b½ 5w0 13b0 36w0 9b1 28w0 12w431,5012131
15Lê Bảo Lâm3A 39w1 37b½ 18w0 2w0 5b0 12b1 13w332,5015231
16Lê Minh Đăng3C 40b1 41w1 35b1 18w0 47b½ 34w1 21b74,5019,5432
17Lê Minh Quang.2C 41w0 36b1 43w0 33b0 42w1 32b1 35w283016,5332
18Lê Ngọc Thiên Ân.2A 42b1 44w½ 15b1 16b1 4w0 47w0 46b163,5022,5333
19Lê Nhật Hoàng2A 43w0 39b1 45w1 41b0 25w0 33b0 32w372016,5231
20Lê Bá Duy3C 44b0 40w1 41b0 28w1 32b1 29w1 37b154017431
21Ngô Đình An3A 45w1 43b1 4w0 47b0 33w1 35b1 16w114020,5432
22Ngô Đức Huy3B 46b1 48w1 1b½ 44w0 34b0 13w1 27b173,5022331
23Nguyễn An Phát.2B 47w0 45b0 39w1 42b1 35w0 36b½ 29b322,5015,5231
24Nguyễn Đăng Nguyên.2A 48b0 42w1 46w0 45b1 36b1 37w0 34b213019,5332
25Nguyễn Đức Hiếu.2A 1b0 7w1 48b0 31w1 19b1 46w0 28b253018,5331
26Nguyễn Hữu Khôi.2C 2w1 4b0 8w0 5w1 1b1 43b1 41w124020,5432
27Nguyễn Huy Hoàng.3C 3b0 9w1 5b1 46w½ 2b1 6b0 22w183,5018,5342
28Nguyễn Ngọc Minh Nhật.2B 4w0 2b0 40w1 20b0 45w1 14b1 25w293016331
29Nguyễn Phúc Lâm.1B 5b1 1w½ 44b0 13w1 46b½ 20b0 23w233019,5241
30Nguyễn Tuấn Khang.3A 6w0 8b0 7b0 38w1 40b1 1w0 42w382016,5231
31Nguyễn Tùng Lâm.3A 7b1 3w0 10w0 25b0 39w1 5b1 33w273017332
32Nguyễn Xuân An1B 8w1 6b0 12w½ 7b½ 20w0 17w0 19b352019,5120
33Phạm Anh Dũng2C 9b1 10b0 6w0 17w1 21b0 19w1 31b263018331
34Phan Đinh Nhật Minh.3B 10w0 13w½ 38b1 12b1 22w1 16b0 24w193,5017,5332
35Phan Minh Khôi2A 11b1 12b1 16w0 48w0 23b1 21w0 17b203020333
36Phùng Phúc. Hưng3C 12w0 17w0 9b1 14b1 24w0 23w½ 2b342,5012222
37Trần Đại Nghĩa2A 13b1 15w½ 2b½ 1w1 48b0 24b1 20w144018,5342
38Trần Đức Tài.2B 14w½ 47b0 34w0 30b0 -0 -0 -0470,5012,5020
39Trần Quang Anh.1A 15b0 19w0 23b0 9w½ 31b0 40w1 -0441,5011,5130
40Trần. Lê Gia Hưng. 1a1A 16w0 20b0 28b0 -1 30w0 39b0 -0451016130
41Trương Anh Khoa.3A 17b1 16b0 20w1 19w1 8b0 2w1 26b104021431
42Văn Tấn Trường.2B 18w0 24b0 -1 23w0 17b0 7w1 30b392015,5220
43Võ Lê Minh Khôi3A 19b1 21w0 17b1 8b0 12w1 26w0 1b223019,5332
44Võ Minh Huy2A 20w1 18b½ 29w1 22b1 6w½ 4b0 10w94023,5331
45Võ Nhật Minh.2A 21b0 23w1 19b0 24w0 28b0 9w1 5w402015230
46Võ Như Thành Đức.3A 22w0 -1 24b1 27b½ 29w½ 25b1 18w134020332
47Võ Phước Nguyên3B 23b1 38w1 3b0 21w1 16w½ 18b1 6w54,5021432
48Võ Văn Quang Vinh.3B 24w1 22b0 25w1 35b1 37w1 10b1 8w35020,5532

poznámka:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Direct Encounter (DE)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)
Tie Break6: Number of games won with black (BWG)