HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MINH MÔN CỜ VUA KHỐI 4.5 NAM

اخر تحديث12.12.2025 10:27:34, منشئ/آخر رفع: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

اختيار بطولةTỔNG HỢP SỐ LƯỢNG
KHỐI 1,2,3: NAM, NỮ
KHỐI 4,5: NAM, NỮ
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 5 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 /5 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

ترتيب البداية

رقماسم اللاعبرقم دولياتحادتقييمنادي/مدينة
1Bùi, Đặng Nhật MinhBMI04a1
2Đỗ, Tuán KiệtBMI05a3
3Hoàng, Doãn BìnhBMI04a2
4Lê, Công ThànhBMI05a6
5Lê, Minh ĐăngBMI04a3
6Lê, Ngọc Thiên MinhBMI04a1
7Nguyễn, Bảo HoàngBMI05a5
8Nguyễn, Cao Bảo AnhBMI05a6
9Nguyễn, Đình Minh ĐứcBMI04a4
10Nguyễn, Đình VươngBMI04a2
11Nguyễn, Lê DanhBMI04a4
12Nguyễn, Lê Thái DuyBMI04a3
13Nguyễn, Minh HoàngBMI04a6
14Nguyễn, Minh PhúcBMI04a5
15Nguyễn, Quang MinhBMI05a4
16Nguyễn, Quốc ThiệnBMI05a2
17Nguyễn, Trần Minh KhanhBMI05a4
18Phạm, Bùi Tiến ĐạtBMI05a3
19Trần, Thế DanhBMI05a1
20Trịnh, Hải QuânBMI05a2
21Vũ, Huy HoàngBMI04a5
22Vũ, Minh KhôiBMI05a1
23Vũ, Trần Khang NguyênBMI05a5