GIẢI CỜ VUA CẤP CƠ SỞ TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG NỮ LỚP 5Posledná aktualizácia 13.12.2025 05:25:31, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
| Výber turnaja | NAM LỚP 1, NỮ LỚP 1, NAM LỚP 2, NỮ LỚP 2, NAM LỚP 3, NỮ LỚP 3, NAM LỚP 4, NỮ LỚP 4, NAM LỚP 5, NỮ LỚP 5 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
| 1 | | Nguyễn, Lê Khánh Ngọc | | VIE | 1971 | 5/8 |
| 2 | | Cao, Cẩm Phương | | VIE | 1970 | 5/8 |
| 3 | | Trần, Nhật An Nhiên | | VIE | 1969 | 5/8 |
| 4 | | Nguyễn, Ngọc Trân Châu | | VIE | 1968 | 5/6 |
| 5 | | Nguyễn, Thanh Khánh Ngọc | | VIE | 1967 | 5/6 |
| 6 | | Hồ, Phương Ánh Minh | | VIE | 1966 | 5/6 |
| 7 | | Nguyễn, Bảo Anh | | VIE | 1965 | 5/5 |
| 8 | | Bùi, Bảo An | | VIE | 1964 | 5/4 |
| 9 | | Tống, Nữ Hà Phương | | VIE | 1963 | 5/4 |
| 10 | | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Thy | | VIE | 1962 | 5/3 |
| 11 | | Nguyễn, Trương Minh Thi | | VIE | 1961 | 5/3 |
| 12 | | Đỗ, Lam Nghi | | VIE | 1960 | 5/2 |
| 13 | | Hồ, Ngọc Minh Khuê | | VIE | 1959 | 5/2 |
| 14 | | Nguyễn, Nhã Minh Anh | | VIE | 1958 | 5/2 |
| 15 | | Mai, Thiên Ngân | | VIE | 1957 | 5/1 |
| 16 | | Dương, Thục Anh | | VIE | 1956 | 5/1 |
| 17 | | Nguyễn, Ngọc An Minh | | VIE | 1955 | 5/1 |
|
|
|
|