GIẢI CỜ VUA CẤP CƠ SỞ TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG NỮ LỚP 5Posledná aktualizácia 13.12.2025 05:25:31, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
| Výber turnaja | NAM LỚP 1, NỮ LỚP 1, NAM LỚP 2, NỮ LỚP 2, NAM LỚP 3, NỮ LỚP 3, NAM LỚP 4, NỮ LỚP 4, NAM LỚP 5, NỮ LỚP 5 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Žrebovanie / výsledky4. kolo
| š. | č. | T | White | Klub | Body | Výsledok | Body | T | Black | Klub | č. |
| 1 | 17 | | Nguyễn, Ngọc An Minh | 5/1 | 3 | 1 - 0 | 3 | | Hồ, Phương Ánh Minh | 5/6 | 6 |
| 2 | 11 | | Nguyễn, Trương Minh Thi | 5/3 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Cao, Cẩm Phương | 5/8 | 2 |
| 3 | 10 | | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Thy | 5/3 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Bảo Anh | 5/5 | 7 |
| 4 | 3 | | Trần, Nhật An Nhiên | 5/8 | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Tống, Nữ Hà Phương | 5/4 | 9 |
| 5 | 5 | | Nguyễn, Thanh Khánh Ngọc | 5/6 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Mai, Thiên Ngân | 5/1 | 15 |
| 6 | 16 | | Dương, Thục Anh | 5/1 | 1 | 1 - 0 | 1½ | | Hồ, Ngọc Minh Khuê | 5/2 | 13 |
| 7 | 1 | | Nguyễn, Lê Khánh Ngọc | 5/8 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn, Ngọc Trân Châu | 5/6 | 4 |
| 8 | 12 | | Đỗ, Lam Nghi | 5/2 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn, Nhã Minh Anh | 5/2 | 14 |
| 9 | 8 | | Bùi, Bảo An | 5/4 | 0 | 0 | | | nežrebovaný | |
|
|
|
|