Lịch thi đấu: ngày 14/12/2025 + 08h00: Khai mạc giải + 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4 + 13h30 - 16h00: thi đấu ván 5 - 8 + 16h30: Tổng kết và Bế mạc Giải
Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpwkuc787
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: Mở rộng|
Son güncelleme11.12.2025 03:23:14, Oluşturan/Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Turnuva seçimi | Bảng nam: U05, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13 Bảng nữ: G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G12, G13 Bảng Mở rộng: Nam, Nữ |
| Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | ADO, ALE, ANK, BDA, BGI, BLA, BLU, BNI, BRI, C88, CAP, CHP, CMT, CPH, CTN, CVT, CXH, DAL, DCA, DGI, DHA, DHK, DLA, DMT, DOA, DTH, GDC, HAG, HAN, HAU, HCM, HDI, HDU, HHC, HNA, HNO, HPD, HPH, HPU, HUT, HUV, KDO, KTA, KTL, LCH, LHP, LKT, LQD, LSO, LTN, MKH, NBI, NDC, NDE, NDU, NGC, NGQ, NHA, NSO, NST, OLP, PBC, PLE, QNI, QYE, SHE, SOS, STA, STC, TBI, TCP, TDO, THC, THD, TLV, TNC, TNH, TNV, TPH, TTN, VBA, VCH, VIE, VIN, VNI, VPH, VTI, VTS, XHN, XTD, YKI |
| Grupların görünümü | OPEN |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
| |
|
Madalya istatistikleri0. Turdan Sonra Sıralama
| Sıra | FED | Altın | Gümüş | Bronz | Toplam |
| 1 | ANK | 6 | 7 | 6 | 19 |
| 2 | BGI | 5 | 2 | 0 | 7 |
| 3 | BLU | 4 | 5 | 6 | 15 |
| 4 | BRI | 2 | 1 | 1 | 4 |
| 5 | QYE | 1 | 0 | 0 | 1 |
| TNC | 1 | 0 | 0 | 1 |
| BNI | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 8 | ALE | 0 | 1 | 2 | 3 |
| 9 | CPH | 0 | 1 | 1 | 2 |
| 10 | CTN | 0 | 1 | 0 | 1 |
| DOA | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HHC | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 13 | TDO | 0 | 0 | 2 | 2 |
| 14 | C88 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| NGQ | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
|
|