Lịch thi đấu: ngày 14/12/2025
+ 08h00: Khai mạc giải
+ 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4
+ 13h30 - 16h00: thi đấu ván 5 - 8
+ 16h30: Tổng kết và Bế mạc Giải

Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpwkuc787

Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: U13

Organisator(en)Liên đoàn Cờ Việt Nam & CLB Kiện tướng Hoa Phượng Đỏ
FederatieVietnam ( VIE )
Bedenkzeit (Rapid)15 phút
PlaatsNhà thi đấu đa năng, Đại học Hàng Hải, số 484 đường Lạch Tray, phường Lê Chân
Number of rounds8
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Datum2025/12/14
Gemiddelde rating / Average age1513 / 13
paringsprogrammaSwiss-Manager van Heinz HerzogSwiss-Manager toernooibestand

De pagina werd het laatst gewijzigd op14.12.2025 09:53:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

ToernooiselectieBảng nam: U05, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13
Bảng nữ: G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G12, G13
Bảng Mở rộng: Nam, Nữ
Parameterkeuze Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor teamADO, ALE, ANK, BDA, BGI, BLA, BLU, BNI, BRI, C88, CAP, CHP, CMT, CPH, CTN, CVT, CXH, DAL, DCA, DGI, DHA, DHK, DLA, DMT, DOA, DTH, GDC, HAG, HAN, HAU, HCM, HDI, HDU, HHC, HNA, HNO, HPD, HPH, HPU, HUT, HUV, KDO, KTA, KTL, LCH, LHP, LKT, LQD, LSO, LTN, MKH, NBI, NDC, NDE, NDU, NGC, NGQ, NHA, NSO, NST, OLP, PBC, QNI, QYE, SHE, SOS, STA, STC, TBI, TCP, TDO, THC, THD, TLV, TNC, TNH, TNV, TPH, TTN, VBA, VCH, VIE, VIN, VNI, VPH, VTI, VTS, XHN, XTD, YKI
Overview for groupsU13
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Plaats in kruistabel na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats
BordparingenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , niet ingedeeld
Ranglijst naRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
De beste vijf spelers, Totaal statistieken, Medaille-statistiek
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFideIDFEDRtgITypGrVereniging/Plaats
1Trần Đại Quang12427659QNI1776U11U13Quảng Ninh
2Nguyễn Hoàng Minh12426687VCH1683U13U13Clb Vietchess
3Pham Gia Huy12434566HPD1611U13U13Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
4Nguyễn Văn Khánh An12488623KTL1530U12U13Clb Kiện Tướng Tương Lai
5Lê Vũ Đức Minh12485020KTL1474U11U13Clb Kiện Tướng Tương Lai
6Nguyễn Hải Lâm12427578QNI1434U11U13Quảng Ninh
7Bùi Hoàng Quảng AnQYE0U12U13Clb Cờ Quảng Yên
8Bùi Nguyễn Tiến DũngANK0U13U13Clb An Khang
9Cao Tiến BìnhCTN0U13U13Clb Cờ Thủy Nguyên
10Đào Đại PhongHPD0U13U13Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
11Đào Tuệ MinhKTA0U13U13Clb Cờ Vua Khai Tâm
12Đinh Khải PhongVIE0U13U13Vđv Tự Do
13Lê Hải ĐăngLCH0U13U13Trường Thcs Lê Chân
14Mạc Lê HảiBRI0U12U13Brilliantchess
15Nguyễn Gia HuyVIE0U13U13Vđv Tự Do
16Nguyễn Hoàng Gia BảoKTA0U13U13Clb Cờ Vua Khai Tâm
17Nguyễn Minh ĐứcOLP0U13U13Clb Olympia Chess
18Nguyễn Minh LongBLU0U13U13Clb Blue Horse
19Nguyễn Minh QuânCVT0U13U13Clb Cờ Vua Thông Minh
20Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNC0U13U13Clb Cờ Thái Nguyên
21Nguyễn Trí ThiệnVTI0U13U13Cung Việt Tiệp
22Nguyễn Trường PhúcNST0U13U13Clb Ngôi Sao Tương Lai
23Phạm Hoàng HảiDCA0U13U13Clb Cờ Vua Đất Cảng
24Trần Bình MinhDCA0U13U13Clb Cờ Vua Đất Cảng
25Trần Phú TrọngLKT0U13U13Trường Thcs Lương Khánh Thiện
26Vũ Minh HảiHPD0U13U13Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ