Lịch thi đấu: ngày 14/12/2025
+ 08h00: Khai mạc giải
+ 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4
+ 13h30 - 16h00: thi đấu ván 5 - 8
+ 16h30: Tổng kết và Bế mạc Giải

Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpwkuc787

Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: U11

Organizatör(ler)Liên đoàn Cờ Việt Nam & CLB Kiện tướng Hoa Phượng Đỏ
FederasyonVietnam ( VIE )
Zaman kontrolü (Hızlı)15 phút
YerNhà thi đấu đa năng, Đại học Hàng Hải, số 484 đường Lạch Tray, phường Lê Chân
Tur Sayısı8
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2025/12/14
Rating-Ø / Ortalama Yaş1915 / 11
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme12.12.2025 07:32:51, Oluşturan/Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Turnuva seçimiBảng nam: U05, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U12, U13
Bảng nữ: G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G12, G13
Bảng Mở rộng: Nam, Nữ
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüADO, ALE, ANK, BDA, BGI, BLA, BLU, BNI, BRI, C88, CAP, CHP, CMT, CPH, CTN, CVT, CXH, DAL, DCA, DGI, DHA, DHK, DLA, DMT, DOA, DTH, GDC, HAG, HAN, HAU, HCM, HDI, HDU, HHC, HNA, HNO, HPD, HPH, HPU, HUT, HUV, KDO, KTA, KTL, LCH, LHP, LKT, LQD, LSO, LTN, MKH, NBI, NDC, NDE, NDU, NGC, NGQ, NHA, NSO, NST, OLP, PBC, PLE, QNI, QYE, SHE, SOS, STA, STC, TBI, TCP, TDO, THC, THD, TLV, TNC, TNH, TNV, TPH, TTN, VBA, VCH, VIE, VIN, VNI, VPH, VTI, VTS, XHN, XTD, YKI
Grupların görünümüU11
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFIDE IDFEDELOTipGrKulüp/Şehir
1Châu Gia BảoBRI0U11U11Brilliantchess
2Nguyễn Thế ThiênBRI0U11U11Brilliantchess
3Đào Minh HuyANK0U11U11Clb An Khang
4Lưu Bảo KhánhANK0U11U11Clb An Khang
5Nguyễn Thái TúANK0U11U11Clb An Khang
6Tô Quang PhúcANK0U11U11Clb An Khang
7Nguyễn Đình ThăngALE0U11U11Clb An Lễ
8Phạm Tiến BìnhALE0U11U11Clb An Lễ
9Nguyễn Tuấn Kiệt CmtCMT0U11U11Clb Chess Master
10Bùi Trí ThiệnQYE0U11U11Clb Cờ Quảng Yên
11Nguyễn Gia BảoQYE0U11U11Clb Cờ Quảng Yên
12Phạm Quang Vinh BQYE0U09U11Clb Cờ Quảng Yên
13Trần Bảo Kiên12430706TNC1502U11U11Clb Cờ Thái Nguyên
14Trần Minh KiệtTDO0U11U11Clb Cờ Thành Đông
15Phạm Minh SơnDCA0U11U11Clb Cờ Vua Đất Cảng
16Bùi Thái SơnNGQ0U11U11Clb Cờ Vua Ngô Quyền
17Nguyễn Thanh PhongCVT0U11U11Clb Cờ Vua Thông Minh
18Phạm Trung SơnCVT0U11U11Clb Cờ Vua Thông Minh
19Vũ Tuấn MinhCVT0U11U11Clb Cờ Vua Thông Minh
20Lê Quang AnhDMT0U11U11Clb Đàm Minh Tuấn
21Trần Thế AnhDMT0U11U11Clb Đàm Minh Tuấn
22Bùi Đỗ Anh KhoaHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
23Bùi Hoàng Minh12495352HPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
24Đào Bá ViệtHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
25Nguyễn Đình HoàngHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
26Nguyễn Minh QuânHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
27Nguyễn Minh TuấnHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
28Nguyễn Tiến Minh AdHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
29Trần Minh Quang12433438HPD1558U09U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
30Trương Đức PhúHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
31Vũ Minh QuânHPD0U11U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
32Nguyễn Lê Phương Lâm12433470KTL1591U09U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
33Nguyễn Ngọc Minh KhôiKTL0U11U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
34Nguyễn Trọng Nguyên KhôiKTL0U11U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
35Tô Ngọc Quang12490113KTL1509U11U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
36Đặng Khánh NamTHC0U11U11Clb Lớp Cờ Thầy Hùng
37Nguyễn Minh TríTHC0U11U11Clb Lớp Cờ Thầy Hùng
38Đặng Gia BảoOLP0U11U11Clb Olympia Chess
39Nguyễn Đình Đức ToànOLP0U11U11Clb Olympia Chess
40Nguyễn Tuấn MinhOLP0U11U11Clb Olympia Chess
41Liêu Thế LânTLV0U11U11Clb Tương Lai Việt
42Ngô Quang MinhVCH0U11U11Clb Vietchess
43Trần Bảo NamVBA0U11U11Clb Vĩnh Bảo
44Nguyễn Minh HiếuCHP0U11U11Cung Thiếu Nhi Hải Phòng
45Đỗ Như Đức KhangVTI0U11U11Cung Việt Tiệp
46Đỗ Như Đức MinhVTI0U11U11Cung Việt Tiệp
47Phạm Hoàng VũVTI0U11U11Cung Việt Tiệp
48Phạm Ngọc ThảoVTI0U11U11Cung Việt Tiệp
49Lê Hùng Anh12473383HPH1450U11U11Hải Phòng
50Lê Hùng Mạnh12473375HPH1739U07U11Hải Phòng
51Phạm Đức Minh12438561HPH1602U11U11Hải Phòng
52Mã Hoàng Tâm12472662LSO0U11U11Lạng Sơn
53Vũ Tiến MinhSOS0U11U11Làng Trẻ Sos
54Bùi Đức Thiện Anh12443808QNI1770U09U11Quảng Ninh
55Lê Nguyên Phong12443930QNI1755U09U11Quảng Ninh
56Đinh Bá ĐứcTBI0U11U11Thái Bình
57Trần Trọng NghĩaTCP0U11U11Trung Tâm Cờ Vua Cẩm Phả
58Đinh Tuấn KiệtHUV0U11U11Trường Thcs Hùng Vương
59Phạm Đình PhongHUV0U11U11Trường Thcs Hùng Vương
60Nguyễn Anh QuânLTN0U11U11Trường Thcs Lê Thanh Nghị
61Phạm Ngô Cao MinhLTN0U11U11Trường Thcs Lê Thanh Nghị
62Hoàng Minh KhôiXTD0U11U11Trường Xanh Tuệ Đức
63Nguyễn Tuấn Kiệt XtđXTD0U11U11Trường Xanh Tuệ Đức
64Đặng Tuấn PhongVIE0U11U11Vđv Tự Do