Ngày 14/12/2025 7h30 - 8h00: Khai mạc 8h00 - 11h30: thi đấu ván 1 - ván 4 13h50 - 16h30: ván 5 - ván 7 16h30: Bế mạc - trao giải.GIẢI CỜ VUA HỌC ĐƯỜNG NĂM HỌC 2025 - 2026 - NỮ 45|
Posledná aktualizácia 12.12.2025 09:03:05, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Výber turnaja | Danh Sách Đăng Ký Mẫu Giáo, Nam 123, Nam 45, Nam 67 Nữ 123, Nữ 45, Nữ 67 |
| Výber parametrov | skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | AHA, AKH, AMY, ATH, BHT, BTH, CDA, CLE, DBA, DBB, DBD, DDU, DNG, DXU, HAN, HAT, HCH, HCU, HKH, HMI, HVA, HXU, LCH, NHS, NLO, NPH, NSO, NTH, PNI, QPH, QXU, TAN, TBI, TBO, TKH, TKY, VAN, XGN, XPH |
| Overview for groups | NU45 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
| |
|
Štartová listina
| č. | Meno | FED | Kraj | Gr | Klub |
| 1 | Đặng, Thu Hà | NSO | | NU45 | Xã Nông Sơn |
| 2 | Dương, Ngọc Bảo Hân | DBA | | NU45 | Phường Điện Bàn |
| 3 | Hà, Minh Ngọc | ATH | | NU45 | Phường An Thắng |
| 4 | Huỳnh, Ngọc Bảo Châu | NPH | | NU45 | Xã Nam Phước |
| 5 | Huỳnh, Ngọc Gia Phúc | TKH | | NU45 | Phường Thanh Khê |
| 6 | Huỳnh, Nguyễn Minh Châu | NHS | | NU45 | Phường Ngũ Hành Sơn |
| 7 | Huỳnh, Nhã Uyên | ATH | | NU45 | Phường An Thắng |
| 8 | Huỳnh, Thị Minh Mẫn | TKY | | NU45 | Phường Tam Kỳ |
| 9 | Lê, Ngọc Diễm Quỳnh | QXU | | NU45 | Xã Quế Xuân |
| 10 | Lê, Tuệ Lâm | BTH | | NU45 | Phường Bàn Thạch |
| 11 | Nguyễn, Hoàng Châu | TBO | | NU45 | Xã Thu Bồn |
| 12 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | NPH | | NU45 | Xã Nam Phước |
| 13 | Nguyễn, Lê Trân | DBB | | NU45 | Phường Điện Bàn Bắc |
| 14 | Nguyễn, Mai Bảo Ngọc | TKY | | NU45 | Phường Tam Kỳ |
| 15 | Nguyễn, Phạm Ngọc Diệp | XPH | | NU45 | Xã Xuân Phú |
| 16 | Nguyễn, Thị Mỹ Lộc | VAN | | NU45 | Xã Việt An |
| 17 | Nguyễn, Trần Ý Như | AMY | | NU45 | Phường An Mỹ |
| 18 | Phạm, Phương Tuệ Anh | DXU | | NU45 | Xã Duy Xuyên |
| 19 | Phan, Như Ngọc | CLE | | NU45 | Phường Cẩm Lệ |
| 20 | Phan, Thị Bảo Ngọc | TBO | | NU45 | Xã Thu Bồn |
| 21 | Trần, An Nhiên | HCH | | NU45 | Phường Hải Châu |
| 22 | Trần, Cát Vy Anh | HKH | | NU45 | Phường Hoà Khánh |
| 23 | Trần, Ngọc Bảo Trâm | DNG | | NU45 | Xã Duy Nghĩa |
| 24 | Trần, Thị Ngọc Châu | TKY | | NU45 | Phường Tam Kỳ |
| 25 | Trần, Thị Thanh Hiền | DBA | | NU45 | Phường Điện Bàn |
| 26 | Từ, Ngọc Khuê | DBA | | NU45 | Phường Điện Bàn |
| 27 | Võ, Hoàng Tuệ Lâm | DNG | | NU45 | Xã Duy Nghĩa |
| 28 | Võ, Thị Minh Trang | XPH | | NU45 | Xã Xuân Phú |
|
|
|
|