Schedule:
Rd 1: Sun, Dec 14 – 10:00 am
Rd 2: Sun, Dec 14 – 12:00 pm
Rd 3: Sun, Dec 14 – 2:00 pm
Rd 4: Sun, Dec 14 – 4:00 am

50 minutes + 10 seconds increment from move 1

Open section - top 3 for trophies, 4th & 5th place for medals
CYCC Youth section - top 3 for trophies, 4th & 5th place for medals
CYCC Junior section - top 3 for trophies, 4th & 5th place for medals

2025 Dec 14th Windsor Open & CYCC Qualifier (CYCC Youth)

Cập nhật ngày: 14.12.2025 03:44:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 114)

Giải/ Nội dungRegistration List, Open, CYCC Youth, CYCC Junior
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, GoogleMaps, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênIDRtQGCLB/Tỉnh
1Guan, Gus Lejia1803001360On (Lasalle)
2Huang, Jiacheng (Daniel)1801091317On (Windsor)
3Bertuccio, Nicholas1814961313On (Mcgregor)
4Karunakaran, Varun1868801252On (Windsor)
5Yang, Joshua1877891246On (Windsor)
6Johnson, Joshua1695451226On (Windsor)
7Hu, Eaton1781811215On (Lasalle)
8Collrin, Jack1941121193On (London)
9Nguyen, Ethan1790641181On (Windsor)
10Liu, Rich1940461155On (Windsor)
11Aspinall, Elliott1867021087On (Belle River)
12Gill, Allegra1811301064On (Lasalle)
13Trakilovic, Maksim1814181043On (Tecumseh)
14Dadiala, Nizbol1867980On (Windsor)