Täby SK - Skinkblixt 2025

Cập nhật ngày: 09.12.2025 21:25:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: scandinavian-chess-tournament

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
117Kollberg, LaurenceSWE01000,5
21Adeborg, RolfSWE21781000
32Eriksson, LennarthSWE20461000
44Mattsson, MichaelSWE20091000
55Engfeldt, JanSWE19481000
66Svanberg, AlbinSWE18271000
77Sjolander, BoSWE18081000
88Aleksandrian, ArmenSWE17761000
911Malmberg, MickelSWE17111000
103Malmberg, MioSWE20310100
119Marlid, JohanSWE17710100
1210Cederfeldt, LarsSWE17450100
1312Sohrabi, AmirSWE16490100
1413Kromnow, NiklasSWE16190100
1514Donnelly, AengusSWE16080100
1615Gordh, AtosSWE15700100
1716Ohrn, MartinSWE14630100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable