Giải Cờ Vua Trường THPT Lý Chính Thắng Năm học 2025-2025-Bảng Nam Darrera actualització12.12.2025 11:39:10, Creador/Darrera càrrega: namhnchess
| Selecció del torneig | Bang nam, Bang nu |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació després de la 7 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Aparellaments/Resultats4. Ronda
| T. | Núm. | | White | Elo | Pts. | Resultat | Pts. | | Black | Elo | Núm. |
| 1 | 9 | | Hà, Quốc Thịnh | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Hà, Đức Mạnh | 0 | 7 |
| 2 | 15 | | Lưu, Trọng Quyết | 0 | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Lê, Minh Nghĩa | 0 | 13 |
| 3 | 16 | | Nguyễn, Gia Huy | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Đặng, Thái Hoàn | 0 | 3 |
| 4 | 4 | | Đào, Xuân Tĩnh | 0 | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn, Mậu Anh Đồng | 0 | 18 |
| 5 | 8 | | Hà, Đức Thắng | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn, Văn Sang | 0 | 21 |
| 6 | 10 | | Hồ, Đức Trí | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Phan, Lê Hiếu Nghĩa | 0 | 23 |
| 7 | 12 | | Lê, Hoàng Anh Vũ | 0 | 2 | 0 - 1 | 2 | | Đinh, Lê Duy | 0 | 28 |
| 8 | 20 | | Nguyễn, Tuấn Bảo | 0 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | | Bùi, Đức Tuấn | 0 | 1 |
| 9 | 2 | | Bùi, Hoàng Trọng Nghĩa | 0 | 1 | 0 - 1 | 1½ | | Trần, Văn Đoàn | 0 | 29 |
| 10 | 6 | | Đinh, Nho Hào | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Phan, Thanh Duy | 0 | 25 |
| 11 | 27 | | Trần, Quốc Hiệp | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Lê, Đình Khang | 0 | 11 |
| 12 | 22 | | Phan, Đức Khải | 0 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Tống, Trần Cường | 0 | 26 |
| 13 | 30 | | Đinh, Quang Huy | 0 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phan, Mạnh Dũng | 0 | 24 |
| 14 | 17 | | Nguyễn, Huy Hoàng | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | | Đậu, Quốc Hào | 0 | 5 |
| 15 | 19 | | Nguyễn, Tấn Tài | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Lê, Trung Hiếu | 0 | 14 |
|
|
|
|