Thời gian thi : 17h30- 19h00 ngày 05/12/2025 Địa điểm: Thọ QuangGiải Cờ Vua CLB Ngô Gia Tự OPENIl sito e stato aggiornato il05.12.2025 13:21:53, Creatore/Ultimo Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Selezione die Parametri | Mostra dettaglio torneo, Link tournament to the tournament calendar |
| Liste | Elenco giocatori per sorteggio, Elenco giocatori in ordine alfabetico, Statistica per Paese-, Incontro- e Titolo, calendario partite |
| Tabellone finale dopo 7 turni, Tabellone per numero sorteggio |
| Accoppiamenti giocatori | Tur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5, Tur.6, Tur.7/7 , non sorteggiato |
| Classifica per | Tur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5, Tur.6, Tur.7 |
| Excel e stampe | Excel-Export (.xlsx), Esporta in PDF, QR-Codes |
Elenco giocatori per sorteggio
| Nr. | | Nome | FideID | paese | Elo |
| 1 | | Cát, Tiên | | VIE | 0 |
| 2 | | Chu Ngô Duy, Khang | | VIE | 0 |
| 3 | | Đậu Mạnh, Quân | | VIE | 0 |
| 4 | | Gia, Bảo | | VIE | 0 |
| 5 | | Hoàng Quốc, Bảo 2019 | | VIE | 0 |
| 6 | | Hoàng Văn, Thắng | | VIE | 0 |
| 7 | | Lê Đỗ Hà, Anh | | VIE | 0 |
| 8 | | Lê Phạm Hải, Đăng | | VIE | 0 |
| 9 | | Lữ Đoàn Minh, Quân | | VIE | 0 |
| 10 | | Lương Thị Thanh, Trúc | | VIE | 0 |
| 11 | | Ngô Đức Bảo, Châu | | VIE | 0 |
| 12 | | Ngô Ngọc Uyên, Nhi 2019 | | VIE | 0 |
| 13 | | Nguyễn Đăng Minh, Trí | | VIE | 0 |
| 14 | | Nguyễn Đình Tâm, Anh | | VIE | 0 |
| 15 | | Nguyễn Hữu Phước, Bảo | | VIE | 0 |
| 16 | | Nguyễn Khánh, Quỳnh | | VIE | 0 |
| 17 | | Nguyễn Lê Anh, Khoa | | VIE | 0 |
| 18 | | Nguyễn Lê Anh, Khôi 2020 | | VIE | 0 |
| 19 | | Nguyễn Lê Khánh, Ngân | | VIE | 0 |
| 20 | | Nguyễn Minh, Quang 2018 | | VIE | 0 |
| 21 | | Nguyễn Minh, Quang 2020 | | VIE | 0 |
| 22 | | Nguyễn Nhật, Quang | | VIE | 0 |
| 23 | | Phan Tuấn, Bình | | VIE | 0 |
| 24 | | Thái, Bảo 2019 | | VIE | 0 |
| 25 | | Trần Diệp, Vy | | VIE | 0 |
| 26 | | Trần Hiếu, Khang | | VIE | 0 |
| 27 | | Trần Hoàng Bảo, Ngọc | | VIE | 0 |
| 28 | | Trần Nguyễn Nam, Phi | | VIE | 0 |
| 29 | | Trung, Hiếu | | VIE | 0 |
| 30 | | Trương Minh, Khang | | VIE | 0 |
| 31 | | Trương Nguyễn Thiên, An | | VIE | 0 |
| 32 | | Bùi Phúc, Đăng 2020 | | VIE | 0 |
| 33 | | Bùi Hải, Nam 2019 | | VIE | 0 |
|
|
|
|