GIẢI CỜ VUA THỂ THAO HỌC ĐƯỜNG TRƯỜNG TH SỐ 1 NAM LÝ NĂM HỌC 2025 - 2026 - NỮ KHỐI 4-5

OrganizátorTrường TH số 1 Nam Lý
FederáciaVietnam ( VIE )
Hlavný rozhodcaFA Trung Kiên [12423033]
Bedenkzeit (Rapid)10 phút + 02s
MiestoTrường TH số 1 Nam Lý
Number of rounds7
Tournament typeŠvajčiarsky systém
Rating calculation -
Dátum2025/12/05
Ø rating1000
Žrebovací programSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager dátový súbor

Posledná aktualizácia 04.12.2025 04:29:49, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

Výber turnajaCờ nhanh: Nam khối 1, Nam khối 2-3, Nam khối 4-5
Cờ nhanh: Nữ khối 1, Nữ khối 2-3, Nữ khối 4-5
Výber parametrov skry detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstva1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6
Overview for groupsG05
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
Kolá po šach.k.1/7 , nežrebovaný

Alphabetical list all groups

č.TMenoFEDKlubMeno
1Bùi Hoàng Anh5.25.2Nam khối 4-5
2Bùi Quang Minh2.52.5Nam khối 2-3
3Bùi Ngọc Trâm Anh4.54.5Nữ khối 4-5
4Đặng Trần Quang3.53.5Nam khối 2-3
5Đặng Khánh Quỳnh1.11.1Cờ nhanh: Nữ khối 1
6Đinh Thế Ngọc4.54.5Nam khối 4-5
7Đoàn Hoàng Hải5.65.6Nam khối 4-5
8Đoàn Mạnh Quân3.53.5Nam khối 2-3
9Dương Đình Phúc2.12.1Nam khối 2-3
10Dương Phương Nhật Chi4.24.2Nữ khối 4-5
11Dương Ngọc Tuệ Mẫn3.53.5Nữ khối 2-3
12Hồ Hoàng Minh2.12.1Nam khối 2-3
13Hồ Kim Bảo2.52.5Nam khối 2-3
14Hồ Tuấn Anh4.34.3Nam khối 4-5
15Hoàng Gia Bình5.55.5Nam khối 4-5
16Hoàng Gia Hưng4.24.2Nam khối 4-5
17Hoàng Phú Nguyên Đức5.55.5Nam khối 4-5
18Hoàng Xuân Phúc4.44.4Nam khối 4-5
19Hoàng Thảo Chi1.51.5Cờ nhanh: Nữ khối 1
20Hoàng Bảo An2.42.4Nữ khối 2-3
21Lê Ngọc Minh5.35.3Nữ khối 4-5
22Lê Duy Mạnh1.41.4Cờ nhanh: Nam khối 1
23Lê Hải Nhật Quân1.11.1Cờ nhanh: Nam khối 1
24Lê Mậu Mạnh Quân2.52.5Nam khối 2-3
25Lê Ngọc Gia Phúc2.22.2Nam khối 2-3
26Lê Minh Dũng4.24.2Nam khối 4-5
27Lưu Trọng Quân3.33.3Nam khối 2-3
28Mai Thế Quân3.13.1Nam khối 2-3
29Mai Quốc Huy5.65.6Nam khối 4-5
30Ngô Đức Khôi4.44.4Nam khối 4-5
31Ngô Đức Huy.2.22.2Nam khối 2-3
32Ngô Phương Dung1.51.5Cờ nhanh: Nữ khối 1
33Ngô Phương Tâm1.41.4Cờ nhanh: Nữ khối 1
34Nguyễn Kiều Diễm My1.11.1Cờ nhanh: Nữ khối 1
35Nguyễn Lâm Anh1.61.6Cờ nhanh: Nữ khối 1
36Nguyễn Anh Đức1.41.4Cờ nhanh: Nam khối 1
37Nguyễn Hoàng Bách1.21.2Cờ nhanh: Nam khối 1
38Nguyễn Phú Hưng1.21.2Cờ nhanh: Nam khối 1
39Nguyễn Phú Lâm1.51.5Cờ nhanh: Nam khối 1
40Nguyễn Phước Bảo Lâm1.51.5Cờ nhanh: Nam khối 1
41Nguyễn Tân Phi Khánh1.11.1Cờ nhanh: Nam khối 1
42Nguyễn Tùng Anh1.61.6Cờ nhanh: Nam khối 1
43Nguyễn Vĩnh Khang1.21.2Cờ nhanh: Nam khối 1
44Nguyễn An Đông2.52.5Nam khối 2-3
45Nguyễn An Tường2.62.6Nam khối 2-3
46Nguyễn Mai Quốc Hùng3.23.2Nam khối 2-3
47Nguyễn Nhật Huy2.42.4Nam khối 2-3
48Nguyễn Quý Tường2.12.1Nam khối 2-3
49Nguyễn Trần Minh Anh3.13.1Nam khối 2-3
50Nguyễn Văn Minh Hiếu2.32.3Nam khối 2-3
51Nguyễn Đăng Quang5.15.1Nam khối 4-5
52Nguyễn Đăng Quang Khải4.34.3Nam khối 4-5
53Nguyễn Hùng Cường5.15.1Nam khối 4-5
54Nguyễn Lê Đăng Dương4.54.5Nam khối 4-5
55Nguyễn Phúc Nguyên4.14.1Nam khối 4-5
56Nguyễn Phước Minh5.45.4Nam khối 4-5
57Nguyễn Bảo Chi5.25.2Nữ khối 4-5
58Nguyễn Hoàng Hoài An5.45.4Nữ khối 4-5
59Nguyễn Mộc Trà4.44.4Nữ khối 4-5
60Nguyễn Ngọc An Nhiên4.54.5Nữ khối 4-5
61Nguyễn Ngọc Khánh Đan4.44.4Nữ khối 4-5
62Nguyễn Ngọc Trâm Anh4.44.4Nữ khối 4-5
63Nguyễn Phan Bảo Ngọc5.45.4Nữ khối 4-5
64Nguyễn Phan Tuệ Anh4.24.2Nữ khối 4-5
65Nguyễn Diễm My3.43.4Nữ khối 2-3
66Nguyễn Gia Như2.12.1Nữ khối 2-3
67Nguyễn Hồng Nhung2.12.1Nữ khối 2-3
68Nguyễn Ngô Đan Chi3.13.1Nữ khối 2-3
69Nguyễn Phan Bảo Uyên3.33.3Nữ khối 2-3
70Nguyễn Trần Nhật Hạ2.42.4Nữ khối 2-3
71Phạm An Na3.53.5Nữ khối 2-3
72Phạm Thị Hồng Ngọc3.33.3Nữ khối 2-3
73Phạm Chí Đức5.35.3Nam khối 4-5
74Phạm Gia Khánh4.54.5Nam khối 4-5
75Phạm Lê Quốc Cường5.35.3Nam khối 4-5
76Phạm Lê Thăng Long5.55.5Nam khối 4-5
77Phạm Quang Hải4.14.1Nam khối 4-5
78Phạm Quang Vinh5.65.6Nam khối 4-5
79Phạm Khánh Minh2.42.4Nam khối 2-3
80Phạm Sơn Quân3.43.4Nam khối 2-3
81Phan Hoàng Quân2.22.2Nam khối 2-3
82Phan Nhật Minh3.33.3Nam khối 2-3
83Phan Hà Anh1.21.2Cờ nhanh: Nữ khối 1
84Phan Phước Thành4.44.4Nam khối 4-5
85Phan Trần Quang Minh5.15.1Nam khối 4-5
86Phan Hoàng Ly3.13.1Nữ khối 2-3
87Trần Gia Linh3.13.1Nữ khối 2-3
88Trần Hà Anh Thư3.23.2Nữ khối 2-3
89Trần Tuệ Nhi3.43.4Nữ khối 2-3
90Trần Ngọc Tuệ Minh4.54.5Nữ khối 4-5
91Trần Bảo Nguyên5.35.3Nam khối 4-5
92Trần Gia Bảo4.54.5Nam khối 4-5
93Trần Hoàng Sâm5.25.2Nam khối 4-5
94Trần Ngọc Kiên4.24.2Nam khối 4-5
95Trần Nhật Minh4.14.1Nam khối 4-5
96Trần Phúc Hưng4.34.3Nam khối 4-5
97Trần Hà Đan Thanh1.21.2Cờ nhanh: Nữ khối 1
98Trần Đức Nhân3.23.2Nam khối 2-3
99Trần Nhật Huy2.62.6Nam khối 2-3
100Trần Nhật Khoa2.32.3Nam khối 2-3
101Trương Ngọc Gia Hưng3.43.4Nam khối 2-3
102Trương Quang Huy5.45.4Nam khối 4-5
103Võ Doãn Anh Khôi5.65.6Nam khối 4-5
104Võ Vĩnh Quý1.61.6Cờ nhanh: Nam khối 1
105Võ Trần Hà Trang3.23.2Nữ khối 2-3