GIẢI CỜ VUA THỂ THAO HỌC ĐƯỜNG TRƯỜNG TH SỐ 1 NAM LÝ NĂM HỌC 2025 - 2026 - NỮ KHỐI 4-5

Ban Tổ chứcTrường TH số 1 Nam Lý
Liên đoànVietnam ( VIE )
Tổng trọng tàiFA Trung Kiên [12423033]
Thời gian kiểm tra (Rapid)10 phút + 02s
Địa điểmTrường TH số 1 Nam Lý
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/12/05
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 05.12.2025 10:48:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Cờ Vua Miền Trung

Giải/ Nội dungCờ nhanh: Nam khối 1, Nam khối 2-3, Nam khối 4-5
Cờ nhanh: Nữ khối 1, Nữ khối 2-3, Nữ khối 4-5
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6
Xem theo nhómG05
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 7

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5  TB6 
1Nguyễn Hoàng Hoài An5.4 3b1 4b1 2w0 10b1 5w1 7w1 6b16028644
2Dương Phương Nhật Chi4.2 9w1 5b1 1b1 3w0 4b1 11w1 7b16027,5644
3Nguyễn Phan Tuệ Anh4.2 1w0 8w1 11b1 2b1 6w1 4w1 5b16027,5633
4Bùi Ngọc Trâm Anh4.5 8b1 1w0 10w1 6b1 2w0 3b0 12b14026,5443
5Trần Ngọc Tuệ Minh4.5 12b1 2w0 7b½ 11w1 1b0 9w1 3w03,5026331
6Lê Ngọc Minh5.3 7b½ 11w½ 9b1 4w0 3b0 8b1 1w03027242
7Nguyễn Ngọc Trâm Anh4.4 6w½ 10b0 5w½ 12b1 8w1 1b0 2w03024231
8Nguyễn Ngọc An Nhiên4.5 4w0 3b0 12b1 9w1 7b0 6w0 10w13021,5331
9Nguyễn Ngọc Khánh Đan4.4 2b0 12w1 6w0 8b0 10w1 5b0 11b13020341
10Nguyễn Phan Bảo Ngọc5.4 11b½ 7w1 4b0 1w0 9b0 12w1 8b02,5021240
11Nguyễn Bảo Chi5.2 10w½ 6b½ 3w0 5b0 12w1 2b0 9w02024130
12Nguyễn Mộc Trà4.4 5w0 9b0 8w0 7w0 11b0 10b0 4w00021030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Number of games played with black (BPG)
Hệ số phụ 6: Number of games won with black (BWG)