GIẢI CỜ VUA THỂ THAO HỌC ĐƯỜNG TRƯỜNG TH SỐ 1 NAM LÝ NĂM HỌC 2025 - 2026 - NỮ KHỐI 4-5|
Cập nhật ngày: 05.12.2025 10:48:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Cờ Vua Miền Trung
| Giải/ Nội dung | Cờ nhanh: Nam khối 1, Nam khối 2-3, Nam khối 4-5 Cờ nhanh: Nữ khối 1, Nữ khối 2-3, Nữ khối 4-5 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 3.1, 3.2, 3.3, 3.4, 3.5, 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.5, 5.1, 5.2, 5.3, 5.4, 5.5, 5.6 |
| Xem theo nhóm | G05 |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng sau ván 7
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 5: Number of games played with black (BPG) Hệ số phụ 6: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|