Chess-Results Logo
  • Logged on: Gast
  • Servertime 04.12.2025 15:01:29
  • Logout
  • Login
  • Arabic
  • ARM
  • AZE
  • BIH
  • BUL
  • CAT
  • CHN
  • CRO
  • CZE
  • DEN
  • ENG
  • ESP
  • FAI
  • FIN
  • FRA
  • GER
  • GRE
  • INA
  • ITA
  • JPN
  • MKD
  • LTU
  • NED
  • POL
  • POR
  • ROU
  • RUS
  • SRB
  • SVK
  • SWE
  • TUR
  • UKR
  • VIE
  • FontSize:11pt
  • Trang chủ
  • Cơ sở dữ liệu Giải đấu
  • Giải vô địch AUT
  • Kho ảnh
  • Hỏi đáp
  • Đăng ký trực tuyến
  • Swiss-Manager
  • ÖSB
  • FIDE

Malayer Weekly Rapid Cup -13 Azar 1404

Cập nhật ngày: 04.12.2025 14:59:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Azhdar, Mohammad Reza

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDLĐRtg
1Kulivand Avarzaman, Reza22554580IRI1835
2Barat Pour, Daniz36702374IRI1776
3Torabi, Mohamad Parsa42791022IRI1735
4Ashkpour, Mohammad Hossein42705924IRI1734
5Kazemi Nasab, Arvin42730023IRI1680
6Noroozi, Amir Hossein42511313IRI1662
7Kazemi, Mahan42704502IRI1604
8Abbasi, Mohammad Benyamin36703486IRI1602
9Teymuori, Mohammad536012050IRI1586
10Esmaeili, Aboozar42790891IRI1544
11Shahbazi, Radin428055624IRI1533
12Esmaeili, Taha42742340IRI1469
13Fazli, Sepanta428070798IRI1440
14Farhadi, Mohamad Taha428013948IRI1407
15Bodaghi, Radin536079715IRI0
16Jafarikia, Mohamadsaleh428078365IRI0
17Rezaei, Farsam536080853IRI0
18Rezaei, Kian536059315IRI0
19Sarikhani, Ali42791006IRI0
20Sarikhani, Amir Hossein536059323IRI0
21Sarikhani, Parsa536059331IRI0
22Shahbazi, Artin428070909IRI0
23Sheydaei, Hesan536059358IRI0
24Soroush, Maral536059366IRI0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results © 2006-2025 Heinz Herzog, CMS-Version 04.12.2025 08:50, Node S0
Điều khoản sử dụng