Malayer Weekly Rapid Cup -13 Azar 1404

Ban Tổ chứcMalayer Chess Association
Liên đoànIran ( IRI )
Trưởng Ban Tổ chứcGhanaei, Mohammad 22574409
Tổng trọng tàiNA, Azhdar, Mohammad Reza 42705932
Thời gian kiểm tra (Rapid)12 Min/Game + 3 Sec/Move
Địa điểmMalayer Iran
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/12/04
Rating trung bình / Average age1525 / 15
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 04.12.2025 16:07:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Azhdar, Mohammad Reza

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Kulivand Avarzaman Reza1835IRI 13w1 8b0 14w1 10b0 24w1 5b1 7w45019,516,5
2Barat Pour Daniz1776IRI 14b1 7w1 6b1 4w½ 5b1 10b1 3w5,5101916
3Torabi Mohamad Parsa1735IRI 15w1 10b0 17w1 8w½ 16b1 4b1 2b4,530,51816
4Ashkpour Mohammad Hossein1734IRI 16b1 9w1 8b1 2b½ 10w0 3w0 12b3,58022,519,5
5Kazemi Nasab Arvin1680IRI 17w1 12b1 10w0 9b1 2w0 1w0 18b31102018
6Noroozi Amir Hossein1662IRI 18b1 23w1 2w0 12b1 7b½ 8w0 13w3,59020,517,5
7Kazemi Mahan1604IRI 19w1 2b0 15w1 13b1 6w½ 12b½ 1b46019,516,5
8Abbasi Mohammad Benyamin1602IRI 20b1 1w1 4w0 3b½ 9w1 6b1 10w4,540,517,515,5
9Teymuori Mohammad1586IRI 21w1 4b0 18w1 5w0 8b0 19b0 17w21701714
10Esmaeili Aboozar1544IRI 22b1 3w1 5b1 1w1 4b1 2w0 8b52020,517,5
11Shahbazi Radin1533IRI 23w0 18b0 21w0 24b0 22w0 15b1 20w12401110
12Esmaeili Taha1469IRI 24b1 5w0 16b1 6w0 19b1 7w½ 4w3,510016,513,5
13Fazli Sepanta1440IRI 1b0 20w1 23b1 7w0 21b1 14w1 6b4701614
14Farhadi Mohamad Taha1407IRI 2w0 19b1 1b0 18w1 15w1 13b0 21w312019,516,5
15Bodaghi Radin0IRI 3b0 22w1 7b0 19w0 14b0 11w0 23w121015,514,5
16Jafarikia Mohamadsaleh0IRI 4w0 21b1 12w0 23b1 3w0 24b1 19w313016,514,5
17Rezaei Farsam0IRI 5b0 24w1 3b0 21w0 20b1 18w0 9b218015,513,5
18Rezaei Kian0IRI 6w0 11w1 9b0 14b0 23w1 17b1 5w315012,510,5
19Sarikhani Ali0IRI 7b0 14w0 22b1 15b1 12w0 9w1 16b314013,512,5
20Sarikhani Amir Hossein0IRI 8w0 13b0 24w0 22b1 17w0 21b0 11b122015,513,5
21Sarikhani Parsa0IRI 9b0 16w0 11b1 17b1 13w0 20w1 14b31601211
22Shahbazi Artin0IRI 10w0 15b0 19w0 20w0 11b1 23b0 24w12301211
23Sheydaei Hesan0IRI 11b1 6b0 13w0 16w0 18b0 22w1 15b219014,513,5
24Soroush Maral0IRI 12w0 17b0 20b1 11w1 1b0 16w0 22b220013,512,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut2)