1. Thời gian: Thứ 7 ngày 6 tháng 12 năm 2025: + Buổi sáng: 8h bắt đầu thi đấu (4 ván). + Buổi chiều: 13h45 bắt đầu thi đấu (3 ván). 2. Địa điểm: THCS Chùa Hang II.GIẢI CỜ TƯỚNG PHƯỜNG LINH SƠN NĂM 2025 последно ажурирање04.12.2025 05:56:22, Creator/Last Upload: HLV Tran Quoc Viet
Стартна ранг листа
| Бр. | | Име | ФидеИД | ФЕД. | Бдлд | Клуб/Град |
| 1 | | Đặng, Đình Tùng | | PLS | | Tdp Đảng |
| 2 | | Hoàng, Hải Ninh | | PLS | | Tdp 11 |
| 3 | | Hoàng, Thái Cường | | PLS | | Tdp Gia Bẩy |
| 4 | | Lê, Thanh Hải | | PLS | | Tdp Phúc Lộc |
| 5 | | Lương, Hoàng Bắc | | PLS | | Tdp Già |
| 6 | | Lưu, Văn Toàn | | PLS | | Tdp 10 |
| 7 | | Lý, Văn Tám | | PLS | | Tdp Cầu Đá |
| 8 | | Mạc, Tư Khoa | | PLS | | Tdp Bến Đò |
| 9 | | Ngô, Đức Thành | | PLS | | Tdp Gò Chè 1 |
| 10 | | Ngô, Thái Dương | | PLS | | Tdp Gia Bẩy |
| 11 | | Ngô, Việt Hùng | | PLS | | Tdp Ao Voi |
| 12 | | Nguyễn, Đô Lương | | PLS | | Tdp Già |
| 13 | | Nguyễn, Đức Minh | | PLS | | Tdp Hội Hiểu |
| 14 | | Nguyễn, Đức Thế | | PLS | | Tdp Văn Thánh |
| 15 | | Nguyễn, Hoàng Nam | | PLS | | Tdp Đồng Tâm |
| 16 | | Nguyễn, Hữu Linh | | PLS | | Tdp Làng Vàng |
| 17 | | Nguyễn, Hữu Tân | | PLS | | Tdp Làng Phan |
| 18 | | Nguyễn, Huy Khôi | | PLS | | Tdp Gốc Vối 2 |
| 19 | | Nguyễn, Khắc Hải | | PLS | | Tdp Tân Thành 1 |
| 20 | | Nguyễn, Khắc Thành | | PLS | | Tdp Tổ 5 |
| 21 | | Nguyễn, Ngọc Thể | | PLS | | Tdp Tổ 9 |
| 22 | | Nguyễn, Ngọc Bình | | PLS | | Tdp Tổ 1 |
| 23 | | Nguyễn, Phú Cường | | PLS | | Tdp 7 |
| 24 | | Nguyễn, Thanh Sơn | | PLS | | Tdp Bến Đò |
| 25 | | Nguyễn, Văn Dần | | PLS | | Tdp Tổ 2 |
| 26 | | Nguyễn, Văn Giang | | PLS | | Tdp Tổ 4 |
| 27 | | Nguyễn, Văn Long | | PLS | | Tdp Ao Voi |
| 28 | | Nguyễn, Văn Thắng | | PLS | | Tdp Hợp Thành |
| 29 | | Nguyễn, Văn Thảo | | PLS | | Tdp Hùng Vương |
| 30 | | Nguyễn, Văn Tuấn | | PLS | | Tdp Tân Thành 1 |
| 31 | | Nguyễn, Văn Ước | | PLS | | Tdp Tổ 8 |
| 32 | | Nguyễn, Xuân Bắc | | PLS | | Tdp Tổ 8 |
| 33 | | Nguyễn, Xuân Giao | | PLS | | Tdp Đồng Tâm |
| 34 | | Nguyễn, Xuân Tới | | PLS | | Tdp Tổ 2 |
| 35 | | Nông, Văn Quang | | PLS | | Tdp Phúc Lộc |
| 36 | | Nông, Văn Tằng | | PLS | | Tdp Tân Hương |
| 37 | | Nông, Xuân Bộ | | PLS | | Tdp Cổ Rùa |
| 38 | | Phạm, Xuân Cường | | PLS | | Tdp 5 |
| 39 | | Tạ, Văn Minh | | PLS | | Tdp Trám |
| 40 | | Tô, Thanh San | | PLS | | Tdp Làng Phan |
| 41 | | Tô, Văn Chiến | | PLS | | Tdp 6 |
| 42 | | Trần, Đức Hướng | | PLS | | Tdp Văn Thánh |
| 43 | | Trần, Duy Vinh | | PLS | | Tdp 10 |
| 44 | | Trần, Ngọc Vân | | PLS | | Tdp Gò Chè 2 |
| 45 | | Trần, Văn Quyền | | PLS | | Tdp Tân Hương |
| 46 | | Trịnh, Văn Hòa | | PLS | | Tdp Tổ 9 |
| 47 | | Trương, Văn Hạnh | | PLS | | Tdp Gò Chè 1 |
| 48 | | Vũ, Duy Loan | | PLS | | Tdp Tổ 1 |
| 49 | | Vũ, Huy Chỉnh | | PLS | | Tdp Cổ Rùa |
| 50 | | Vũ, Mạnh Tài | | PLS | | Tdp Nhị Hòa |
| 51 | | Vũ, Quốc Bảo | | PLS | | Tdp Gốc Vối 2 |
|
|
|
|