Адрес проведения: г.Туркестан, мк-р. Жана Кала, ул.40, зд.1, «Olympic center»Жасөспірім ұлдар арасындағы ҚР стандартты шахматтан чемпионаты 2026 U18 Cập nhật ngày: 03.12.2025 19:39:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kazakhstan Chess Federation (License 7)
| Giải/ Nội dung | G6, G8, G10, G12, G14, G16, G18, U6, U8, U10, U12, U14, U16, U18 |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | FM | Amangeldy, Ernur | 13720244 | KAZ | 2334 | ASTANA |
| 2 | CM | Daulet, Alikhan | 13741632 | KAZ | 2283 | ALMATY |
| 3 | | Tokbayev, Anuar | 13724703 | KAZ | 2058 | ASTANA |
| 4 | | Skak, Abuali | 13739026 | KAZ | 1929 | KARAGANDY OBLYSY |
| 5 | | Kumar, Assylkhan | 13738852 | KAZ | 1914 | |
| 6 | | Nurbolatov, Daulet | 447009284 | KAZ | 1910 | ALMATY OBLYSY |
| 7 | | Zaitsev, Ilya | 13783335 | KAZ | 1804 | KARAGANDY OBLYSY |
| 8 | AFM | Uderbayev, Tamirlan | 447032090 | KAZ | 1741 | ALMATY |
| 9 | | Umbetkali, Nurpeiis | 13782266 | KAZ | 1739 | ATYRAU OBLYSY |
| 10 | | Tleukhanov, Eraly | 447033487 | KAZ | 1643 | ASTANA |
| 11 | | Kim, Andrey | 447032383 | KAZ | 1572 | ALMATY OBLYSY |
| 12 | | Kudaibergen, Bizhan | 447037202 | KAZ | 1473 | SHYMKENT |
|
|
|
|