GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY TÂN Last update 04.12.2025 07:41:43, Creator/Last Upload: Quoc Dang
| Tournament selection | NAM KHỐI 1 , NAM KHỐI 2, NAM KHỐI 3, NAM KHỐI 4, NAM KHỐI 5, NỮ KHỐI 1, NỮ KHỐI 2, NỮ KHỐI 3, NỮ KHỐI 4, NỮ KHỐI 5 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Board Pairings | Rd.1/6 , not paired |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
| 1 | | Bùi, Quang Khải | | 5/1 | 0 |
| 2 | | Đỗ, Lê Quốc Hưng | | 5/1 | 0 |
| 3 | | Hồ, Quốc Nguyên Khang | | 5/2 | 0 |
| 4 | | Hoàng, Anh Tuấn | | 5/2 | 0 |
| 5 | | Lê, Đức Phúc Tiến | | 5/5 | 0 |
| 6 | | Nguyễn, Hải Bình | | 5/7 | 0 |
| 7 | | Trương, Trần Đình Bảo | | 5/7 | 0 |
| 8 | | Nguyễn, Minh Toàn | | 5/5 | 0 |
| 9 | | Nguyễn, Nhật Nam | | 5/6 | 0 |
| 10 | | Nguyễn, Phi Sang | | 5/8 | 0 |
| 11 | | Nguyễn, Tấn Tiến | | 5/8 | 0 |
| 12 | | Nguyễn, Văn Trí | | 5/4 | 0 |
| 13 | | Phan, Nguyễn Gia Phúc | | 5/4 | 0 |
| 14 | | Trần, Khải Nguyên | | 5/3 | 0 |
| 15 | | Trịnh, Minh Tuấn | | 5/3 | 0 |
| 16 | | Võ, Thành Đạt | | 5/6 | 0 |
|
|
|
|