Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 03:08:01, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Liðuppstilling við úrslitum, Team-Ranking, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Bestu telvararnireftir stigum, eftir prosentum
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes
Search for player Leita

Byrjanarlisti

Nr.NavnLandFelag/Býur
1Hoàng Xuân Dung,CHDThpt Chuyên Trần Hưng Đạo
2Lê, Anh ThưTBLThpt Bảo Lâm
3Lê, Thuỳ TrangCAHThpt Chu Văn An – Hiệp Thạnh
4Lục, Huỳnh Ý VyDDAThcs&thpt Đống Đa
5Lương, Hoàng Đan NhiCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
6Nguyễn, Bảo TrâmCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
7Nguyễn, Hoàng Anh ThưLTATrường Thpt Lộc Thành
8Nguyễn, Ngọc Bích TrânCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
9Nguyễn, Ngọc Phương LinhLTATrường Thpt Lộc Thành
10Nguyễn, Phan Mai LinhDDAThcs&thpt Đống Đa
11Nguyễn, Quỳnh AnhLTATrường Thpt Lộc Thành
12Nguyễn, Tuệ MinhCHDThpt Chuyên Trần Hưng Đạo
13Nguyễn, Thanh Ngọc HânCTLTrường Thpt Chuyên Thăng Long
14Nguyễn, Thị Uyên PhươngTPLTrường Thpt Trần Phú Đà Lạt
15Nguyễn, Trần Ánh TuyếtTPLTrường Thpt Trần Phú Đà Lạt
16Triệu, Khánh ChiTBLThpt Bảo Lâm
17Vũ Thị Như Quỳnh,LTATrường THPT Lộc Thành