Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh Zadnja izmjena12.12.2025 11:37:24, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Odabir turnira | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, pokaži zastave
, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Poredak sa partijama nakon Kola 2, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3/9 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za NKE
| SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Bod. | Mj. | Skupina |
| 27 | Mai Chí Dũng | NKE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 63 | Nam 11-12 |
| 68 | Phan Tiến Dũng | NKE | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 66 | Nam 11-12 |
| 3 | Lài Lân | NKE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nam 16-17 |
| 15 | Nguyễn Lưu Thiên DI | NKE | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 31 | Nữ 11-12 |
| 1 | Đỗ Phương Linh | NKE | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 11 | Nữ 15 |
| 2 | Hoàng Bích Ngọc | NKE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 17 | Nữ 15 |
| 29 | Mai Chí Dũng | NKE | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 74 | Nam 11-12 |
| 74 | Phan Tiến Dũng | NKE | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 34 | Nam 11-12 |
| 3 | Lài Lân | NKE | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 23 | Nam 16-17 |
| 19 | Nguyễn Lưu Thiên DI | NKE | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 40 | Nữ 11-12 |
| 1 | Đỗ Phương Linh | NKE | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 13 | Nữ 15 |
| 2 | Hoàng Bích Ngọc | NKE | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 8 | Nữ 15 |
Parovi za sljedeće kolo NKE
Rezultati posljednjeg kola za NKE
Podaci o igračima za NKE
| Kolo | SNo | Ime | FED | Bod. | Rez. |
| Mai Chí Dũng 0 NKE Rp:1320 Bod. 3,5 |
| 1 | 67 | Phan Nguyên Khôi | NDC | 4,5 | w 0 | | 2 | 57 | Nguyễn Văn Hoàng Nguyên | TTH | 2,5 | s 1 | | 3 | 65 | Phan Hoàng Nam | CPT | 3 | w 1 | | 4 | 63 | Phạm Thanh Hải | QTR | 4 | s 0 | | 5 | 71 | Trần Huy Khôi | CPT | 4,5 | s 0 | | 6 | 48 | Nguyễn Quốc Thái | NDU | 4 | w 1 | | 7 | 70 | Trần Gia Khang | NDU | 5 | s 0 | | 8 | 68 | Phan Tiến Dũng | NKE | 3,5 | w ½ | | 9 | 5 | Chung Hải Phong | CKD | 4,5 | s 0 | | Phan Tiến Dũng 0 NKE Rp:1259 Bod. 3,5 |
| 1 | 28 | Nguyễn Cao Anh Quân | QTR | 3 | w 0 | | 2 | 30 | Nguyễn Doãn Hoàng Anh | TTH | 2,5 | s 0 | | 3 | 32 | Nguyễn Đình Dũng | DLH | 4 | w 0 | | 4 | 8 | Đinh Thiên Bảo | CYE | 4,5 | s 0 | | 5 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 6 | 41 | Nguyễn Ngọc Danh | BTH | 2 | s 1 | | 7 | 36 | Nguyễn Hoàng Phúc | LSS | 3 | w 1 | | 8 | 27 | Mai Chí Dũng | NKE | 3,5 | s ½ | | 9 | 20 | Lê Đức Anh | TTN | 4,5 | w 0 | | Lài Lân 0 NKE Rp:600 Bod. 1 |
| 1 | 14 | Nguyễn Trần Bảo Long | TLQ | 4 | w 0 | | 2 | 20 | Quan Phú Khiêm | CTL | 5,5 | s 0 | | 3 | 10 | Nguyễn Khắc Trường An | CPE | 3 | w 0 | | 4 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 5 | 17 | Phạm Song Long | CPE | 3,5 | s 0 | | 6 | 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | 3,5 | s 0 | | 7 | 23 | Vũ Quang Khôi | TBL | 5 | w 0 | | 8 | 4 | Lê Gia Khiêm | TLQ | 4 | s 0 | | 9 | 12 | Nguyễn Phạm Đình Thi | TPL | 4,5 | s 0 | | Nguyễn Lưu Thiên DI 0 NKE Rp:1320 Bod. 3,5 |
| 1 | 33 | Trương Ngọc Khánh An | THD | 6 | w 0 | | 2 | 35 | Võ Ngọc Thiên Thanh | XLS | 4 | s 0 | | 3 | 10 | Ngô Tường An | TLQ | 0 | w 1 | | 4 | 19 | Nguyễn Nguyễn Tâm An | QTR | 3 | s 1 | | 5 | 31 | Triệu Vân Giang | LTV | 5 | w 0 | | 6 | 36 | Vũ Ân Tuệ Như | LSS | 5 | s 0 | | 7 | 12 | Nguyễn Đào Khánh Ngọc | NDU | 3,5 | w ½ | | 8 | 24 | Tào Khánh An | QTR | 2 | s 1 | | 9 | 9 | Nông Phan Khả Hân | NDU | 4,5 | s 0 | | Đỗ Phương Linh 0 NKE Rp:1357 Bod. 4,5 |
| 1 | 9 | Ngô Tường An | TLQ | 5 | s 0 | | 2 | 13 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CTL | 8,5 | w 0 | | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Lan | CPE | 4,5 | s 0 | | 4 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 5 | 10 | Nguyễn Bùi Khánh Linh | LTA | 3 | w 1 | | 6 | 7 | Lê Ngọc Phương Ngân | TLQ | 5,5 | s ½ | | 7 | 14 | Phùng Minh Thư | TBL | 4 | w 0 | | 8 | 17 | Nguyễn Trần Hồng Oanh | CPE | 2 | s 1 | | 9 | 2 | Hoàng Bích Ngọc | NKE | 2 | w 1 | | Hoàng Bích Ngọc 0 NKE Rp:1078 Bod. 2 |
| 1 | 10 | Nguyễn Bùi Khánh Linh | LTA | 3 | w 1 | | 2 | 12 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CTL | 7 | s 0 | | 3 | 15 | Tô Bích San | CTL | 5 | w 0 | | 4 | 5 | Hoàng Xuân Dung | CHD | 7,5 | s 0 | | 5 | 17 | Nguyễn Trần Hồng Oanh | CPE | 2 | w 0 | | 6 | 16 | Trương Ngọc Khánh Quỳnh | CFC | 4 | s 0 | | 7 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 8 | 6 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | 5 | w 0 | | 9 | 1 | Đỗ Phương Linh | NKE | 4,5 | s 0 | | Mai Chí Dũng 0 NKE Rp:600 Bod. 0 |
| 1 | 72 | Phan Lê Vĩnh Tiến | TSO | 2 | w 0 | | 2 | 62 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 1 | s 0 | | 3 | 56 | Nguyễn Trần Nam Khánh | NDU | 0 | w | | Phan Tiến Dũng 0 NKE Rp:1400 Bod. 1 |
| 1 | 31 | Nguyễn Chí Tấn Phát | DLH | 1 | s 1 | | 2 | 21 | Lê Đức Thống | CKD | 2 | w 0 | | 3 | 19 | Lê Đình Duy | PCT | 1 | s | | Lài Lân 0 NKE Rp:600 Bod. 0 |
| 1 | 15 | Nguyển Quốc Nam | CYE | 2 | s 0 | | 2 | 17 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | 1 | w 0 | | 3 | - | slobodan | - | - | - 0 |
| Nguyễn Lưu Thiên DI 0 NKE Rp:600 Bod. 0 |
| 1 | 40 | Võ Ngọc Thiên Thanh | XLS | 1,5 | s 0 | | 2 | 6 | Hồ Võ Bảo Ngọc | TTN | 1 | w 0 | | 3 | 12 | Nông Phan Khả Hân | NDU | 0 | s | | Đỗ Phương Linh 0 NKE Rp:600 Bod. 0 |
| 1 | 8 | Nguyễn Bùi Khánh Linh | LTA | 1 | w 0 | | 2 | 4 | Hoàng Kỳ Phương Anh | TPL | 1 | s 0 | | 3 | 6 | Lê Thị Bảo Thi | LTA | 0 | w | | Hoàng Bích Ngọc 0 NKE Rp:1400 Bod. 1 |
| 1 | 9 | Nguyễn Hoàng Lan | CPE | 2 | s 0 | | 2 | 5 | La Hoàng Nguyệt Hân | TLQ | 0 | w 1 | | 3 | 12 | Nguyễn Trần Hồng Oanh | CPE | 1 | s |
|
|
|
|