Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 02:51:04, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri HT2

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
67Nguyễn Vũ KhangHT2100110110532Nam 9
48Nguyễn Đình HưngHT2101110101622Nam 10
77Nguyễn Vương Minh KhôiHT200010100½2,5109Nam 10

Úrslit í seinasta umfari fyri HT2

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
91222Hồ Anh Dũng B09NTR5 1 - 05 Nguyễn Vũ Khang B09HT267
91648Nguyễn Đình Hưng B10HT25 1 - 05 Phan Thanh Tú B10HVO91
955100Trần Hải Nam B10HVO2 ½ - ½2 Nguyễn Vương Minh Khôi B10HT277

Telvaraupplýsingar fyri HT2

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Nguyễn Vũ Khang 0 HT2 Rp:1443 Stig 5
120Hoàng Lê An TườngP2L3,5w 1
216Đỗ Hoàng MinhP2K3,5s 0
330Lê Hữu ChâuCYE6w 0
432Lê Nguyên KhangMLI4s 1
525Lê Đăng KhôiCKD6s 1
621Hoàng Lê Minh KhôiLLO4,5w 0
717Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5s 1
837Nghiêm Xuân KhoaDTD5w 1
922Hồ Anh DũngNTR6s 0
Nguyễn Đình Hưng 0 HT2 Rp:1525 Stig 6
1107Trương Huỳnh Đình HiếuDLO3w 1
2117Vũ Thiện MinhNSO7s 0
3119Vương Thành TrungLS12,5w 1
490Phan Minh TríLLO2s 1
583Phạm Minh KhangAHI6w 1
6103Trần Tuấn KiệtAHI6,5s 0
789Phan Khải HưngLSO4,5w 1
899Trần Hải AnCPT6,5s 0
991Phan Thanh TúHVO5w 1
Nguyễn Vương Minh Khôi 0 HT2 Rp:1234 Stig 2,5
118Hồ Bảo NamLSB5s 0
28Đinh Gia NguyênPNT4w 0
324Lê Cao ThịnhNTR4s 0
4109Trương Quang KhảiHVO2w 1
528Lê Đức Khánh TrìnhCFC2s 0
6119Vương Thành TrungLS12,5w 1
742Nguyễn Bá ÂnLLO3,5s 0
8105Trần Văn Phúc AnDKE4w 0
9100Trần Hải NamHVO2,5s ½