Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 15 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:18:54, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 4 | Lê Đỗ Thanh Phú | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 11 | Nguyễn Doãn Ý | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 18 | Phạm Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 20 | Phan Thanh Thuận | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 6 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 9 | Nguyễn Đức Tuấn | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 14 | Nguyễn Nam Thịnh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 19 | Phạm Lê Hoàng Kha | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 26 | Trương Ngọc Khánh Trình | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 5 | Hoàng Xuân Dung | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 15 |
| 2 | Lê Hoàng Ngân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
| 11 | Nguyễn Tuệ Minh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
| 12 | Nguyễn Thanh Huyền | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
| 4 | Lê Đỗ Thanh Phú | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 11 | Nguyễn Doãn Ý | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 18 | Phạm Gia Minh Quân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 20 | Phan Thanh Thuận | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 15 |
| 6 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 10 | Nguyễn Đức Tuấn | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 15 | Nguyễn Nam Thịnh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 21 | Phạm Lê Hoàng Kha | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nam 16-17 |
| 5 | Hoàng Xuân Dung | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 15 |
| 2 | Lê Hoàng Ngân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
| 12 | Nguyễn Tuệ Minh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
| 13 | Nguyễn Thanh Huyền | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo | Nữ 16-17 |
|
|
|
|