Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh

Darrera actualització13.12.2025 02:49:47, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess

Selecció del torneigNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Selecciona paràmetres Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres , Link tournament to the tournament calendar
Vista d'un equipADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
LlistesRànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris
Taula creuada de classificació després de la 3 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial
Aparellaments per taulersRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/9 , Sense emparellar
Classificació després de Rd.1, Rd.2, Rd.3
Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles
Excel i impressióExporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes
Search for player Cerca

Llista alfabètica de jugadors

Núm.NomFEDClub/Ciutat
1Bùi, Hoàng Nghi DungLVITrường Thcs Lương Thế Vinh
2Bùi, Nguyễn Nhã LinhTPDThcs Trần Phú, Đức Trọng
3Đỗ, Minh AnhLSSTrường Thcs Lam Sơn
4Hà, Lê Minh ChâuNDUThcs Nguyễn Du
5Hồ, Lê Thùy DươngLSSTrường Thcs Lam Sơn
6Hồ, Thanh TuyềnLSSTrường Thcs Lam Sơn
7Hoàng, Ngọc GiàuLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
8Lê, Bảo ChâuTHPTrường Thcs Lê Hồng Phong
9Lê, Ngọc Bảo ChâuQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
10Lê, Vũ Bảo AnNDUThcs Nguyễn Du
11Lê, Vũ Khánh NguyênNDUThcs Nguyễn Du
12Mai, Thị Nhã UyênLSSTrường Thcs Lam Sơn
13Ngô, Phùng Minh NgọcQTRTrường Thcs Quang Trung
14Ngô, Trần Quỳnh AnNDUThcs Nguyễn Du
15Nguyễn, Diệu HiềnTCVTrường Thcs Chu Văn An
16Nguyễn, Hoàng Bảo NgânBL3Xã Bảo Lâm 3
17Nguyễn, Hoàng MyBL3Xã Bảo Lâm 3
18Nguyễn, Hoàng NgânTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
19Nguyễn, Hoàng Trúc PhươngTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
20Nguyễn, Như NgọcQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
21Nguyễn, Phạm Hà LinhCHLTrung Tâm Hà Linh
22Nguyễn, Phúc Hồng VânTSOTrường Thcs&thpt Tây Sơn
23Nguyễn, Thị Diệp ChiDLATrường Thcs Đinh Lạc
24Nguyễn, Thị TrâmLTVTh&thcs Lương Thế Vinh
25Nguyễn, Vũ Ngọc HạCKDClb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
26Phạm, Thị Bích ThanhCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
27Phan, Ngọc Đan VyTCVTrường Thcs Chu Văn An
28Trần, Lê Bảo HânCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
29Trần, Lê Giáng NgọcQTBThcs Quang Trung- Bảo Lâm 2
30Trần, Ngọc Hải MyCHLTrung Tâm Hà Linh
31Trần, Tú NguyênBL3Xã Bảo Lâm 3
32Trần, Thái HàXLSThcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn
33Trần, Thị Thu HàLSSTrường Thcs Lam Sơn
34Trương Nguyễn Thủy Tiên,CKDCLB Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng
35Võ Nguyễn Hồng Uyên,TSOTrường THCS&THPT Tây Sơn
36Võ Thị Thanh Ly,SBITHCS Sông Bình, xã Lương Sơn
37Vương Thị Kiều Vy,TPDTHCS Trần Phú, Đức Trọng