Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 02:44:12, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri P2L

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
16Hoàng Lê An TườngP2L001½010103,560Nam 9
15Hoàng Phạm Minh TiếnP2L101011110615Nam 11-12
38Nguyễn Trần Hải AnP2L101110001517Nữ 10
6Lê Bảo TrânP2L00101½0114,522Nữ 11-12
20Hoàng Lê An TườngP2L001010½103,570Nam 9
15Hoàng Phạm Minh TiếnP2L101001001448Nam 11-12
45Nguyễn Trần Hải AnP2L001111100521Nữ 10
7Lê Bảo TrânP2L001½001013,533Nữ 11-12

Úrslit í seinasta umfari fyri P2L

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandRtgStig ÚrslitStig NavnTypGrLandRtgNr.
92516Hoàng Lê An Tường B09P2L0 0 - 14 Trần Trọng Khôi B09LHP079
9415Hoàng Phạm Minh Tiến B12P2L06 0 - 16 Nguyễn Văn Trí B12LSO058
91238Nguyễn Trần Hải An G10P2L04 1 - 04 Lê Thị Thanh Tâm G10NSO021
9126Lê Bảo Trân G12P2L0 1 - 0 Nguyễn Đào Khánh Ngọc G12NDU012
93179Thi Nguyễn Duy Khôi B09TTL0 1 - 0 Hoàng Lê An Tường B09P2L020
93315Hoàng Phạm Minh Tiến B12P2L03 1 - 03 Nguyễn Quốc Thái B12NDU052
9934Nguyễn Hương Thu G10PNT05 1 - 05 Nguyễn Trần Hải An G10P2L045
9207Lê Bảo Trân G12P2L0 1 - 02 Nguyễn Đặng Bảo Hân G12NDU015

Telvaraupplýsingar fyri P2L

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Hoàng Lê An Tường 0 P2L Rp:1320 Stig 3,5
158Nguyễn UyCYE6s 0
244Nguyễn Hoàng BáchPNT4w 0
356Nguyễn Tuấn CườngPHO3s 1
480Trần Trung KiênLT14w ½
571Trần Bảo ĐăngCPT5,5s 0
665Phan Hoàng Gia AnhDLH4,5w 1
773Trần Duy TrườngDTD4,5s 0
851Nguyễn Minh HiếuQHI2,5w 1
979Trần Trọng KhôiLHP5w 0
Hoàng Phạm Minh Tiến 0 P2L Rp:1525 Stig 6
155Nguyễn Trung HảiCKD5,5w 1
263Phạm Thanh HảiQTR4s 0
361Phạm Đỗ Minh TríCYE2,5w 1
449Nguyễn Quốc Thế AnhTTN5s 0
542Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS4w 1
671Trần Huy KhôiCPT4,5s 1
74Cao Phúc Đình BảoTLQ6w 1
859Nguyễn Việt AnhCYE6s 1
958Nguyễn Văn TríLSO7w 0
Nguyễn Trần Hải An 0 P2L Rp:1443 Stig 5
114Lê Đinh Diễm HạnhMLI1,5s 1
220Lê Phan Anh ThưPHO7w 0
318Lê Nguyễn Khả HânDKE3,5s 1
422Lê Trần An NhiênLS24,5w 1
513Lê Bảo NgọcMLI6s 1
639Nguyễn Trần Mỹ AnTTL6w 0
716Lê Huyền TrânCPT6s 0
817Lê Kiều Gia MỹTTN6w 0
921Lê Thị Thanh TâmNSO4w 1
Lê Bảo Trân 0 P2L Rp:1400 Stig 4,5
124Tào Khánh AnQTR2s 0
222Nguyễn Trần Hồng VyLTV5w 0
39Nông Phan Khả HânNDU4,5s 1
420Nguyễn Phương ThảoNDU4w 0
519Nguyễn Nguyễn Tâm AnQTR3w 1
618Nguyễn Ngọc Phương NghiTPD5,5s ½
736Vũ Ân Tuệ NhưLSS5w 0
837Vũ Ngọc Khánh HàTPD3,5s 1
912Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5w 1
Hoàng Lê An Tường 0 P2L Rp:1320 Stig 3,5
167Nguyễn Vũ KhangHT25s 0
263Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5w 0
361Nguyễn Tiến MinhHDH1,5s 1
455Nguyễn Minh HiếuLQD4w 0
575Phan Hoàng Gia AnhDLH4s 1
659Nguyễn Nguyên QuânTTN5w 0
762Nguyễn Tuấn CườngPHO3s ½
877Phan Quang DuyDKE3w 1
979Thi Nguyễn Duy KhôiTTL4,5s 0
Hoàng Phạm Minh Tiến 0 P2L Rp:1357 Stig 4
158Nguyễn Trọng ToànCYE4w 1
254Nguyễn Thanh HưngPCT6s 0
366Phạm Gia HưngLSS5w 1
440Nguyễn Huỳnh Tấn PhátCLA7s 0
548Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD6w 0
650Nguyễn Quang DũngLVI5s 1
746Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS5w 0
868Phạm Thanh HảiQTR5s 0
952Nguyễn Quốc TháiNDU3w 1
Nguyễn Trần Hải An 0 P2L Rp:1443 Stig 5
117Lê Hoàng Trúc LinhBL35s 0
220Lê Huyền TrânCPT5s 0
314Lâm Ngoc Kim NgânDLO1w 1
425Lê Thị Thanh TâmNSO4w 1
519Lê Hồng Khánh AnhDKE5s 1
613Huỳnh Thanh VânTTN4w 1
71Bùi Thanh HiềnTTL5,5s 1
848Nguyễn Trịnh Minh AnhDTD6w 0
934Nguyễn Hương ThuPNT6s 0
Lê Bảo Trân 0 P2L Rp:1320 Stig 3,5
128Phan Nhật ViTSB5s 0
218Nguyễn Hoàng Bảo AnTHP6w 0
314Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5s 1
440Võ Ngọc Thiên ThanhXLS5w ½
58Lê Hoàng Kim ChâuDLH5s 0
632Thế Hà Thảo NguyênCHL5w 0
73Đặng Quỳnh HươngBTH2s 1
837Truong Thanh Nhật MyCPT4s 0
915Nguyễn Đặng Bảo HânNDU2w 1