Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 13-14 tuổi cờ nhanh اخر تحديث12.12.2025 11:53:31, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess
| اختيار بطولة | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام
, Link tournament to the tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| قوائم | ترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب |
| جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية |
| ازواج الرقع | ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /9 , لم يزوج |
| قائمة الترتيب بعد | ج. 1 , ج. 2 |
| اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics |
| أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes |
ترتيب البداية
| رقم | اسم اللاعب | اتحاد | نادي/مدينة |
| 1 | Bùi, Hoàng Nghi Dung | LVI | Trường Thcs Lương Thế Vinh |
| 2 | Bùi, Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng |
| 3 | Đỗ, Minh Anh | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 4 | Hà, Lê Minh Châu | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 5 | Hoàng, Ngọc Giàu | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 6 | Hồ, Lê Thùy Dương | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 7 | Hồ, Thanh Tuyền | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 8 | Lê, Bảo Châu | THP | Trường Thcs Lê Hồng Phong |
| 9 | Lê, Ngọc Bảo Châu | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 10 | Lê, Vũ Bảo An | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 11 | Lê, Vũ Khánh Nguyên | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 12 | Mai, Thị Nhã Uyên | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 13 | Ngô, Phùng Minh Ngọc | QTR | Trường Thcs Quang Trung |
| 14 | Ngô, Trần Quỳnh An | NDU | Thcs Nguyễn Du |
| 15 | Nguyễn, Diệu Hiền | TCV | Trường Thcs Chu Văn An |
| 16 | Nguyễn, Hoàng Bảo Ngân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 17 | Nguyễn, Hoàng My | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 18 | Nguyễn, Hoàng Ngân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 19 | Nguyễn, Hoàng Trúc Phương | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 20 | Nguyễn, Như Ngọc | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 21 | Nguyễn, Phạm Hà Linh | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 22 | Nguyễn, Phúc Hồng Vân | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn |
| 23 | Nguyễn, Thị Diệp Chi | DLA | Trường Thcs Đinh Lạc |
| 24 | Nguyễn, Thị Trâm | LTV | Th&thcs Lương Thế Vinh |
| 25 | Nguyễn, Vũ Ngọc Hạ | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 26 | Phạm, Thị Bích Thanh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 27 | Phan, Ngọc Đan Vy | TCV | Trường Thcs Chu Văn An |
| 28 | Trần, Lê Bảo Hân | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 29 | Trần, Lê Giáng Ngọc | QTB | Thcs Quang Trung- Bảo Lâm 2 |
| 30 | Trần, Ngọc Hải My | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 31 | Trần, Tú Nguyên | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 32 | Trần, Thái Hà | XLS | Thcs Lương Sơn, Xã Lương Sơn |
| 33 | Trần, Thị Thu Hà | LSS | Trường Thcs Lam Sơn |
| 34 | Trương Nguyễn Thủy Tiên, | CKD | CLB Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 35 | Võ Nguyễn Hồng Uyên, | TSO | Trường THCS&THPT Tây Sơn |
| 36 | Võ Thị Thanh Ly, | SBI | THCS Sông Bình, xã Lương Sơn |
| 37 | Vương Thị Kiều Vy, | TPD | THCS Trần Phú, Đức Trọng |
|
|
|
|