Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ nhanh

Darrera actualització14.12.2025 03:16:23, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess

Selecció del torneigNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Selecciona paràmetres Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres , Link tournament to the tournament calendar
Vista d'un equipADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
LlistesRànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris
Taula creuada de classificació final després de 9 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial
Aparellaments per taulersRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , Sense emparellar
Classificació després de Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles
Excel i impressióExporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes

Vista de jugadors de TBT

Núm. Ini.NomFED123456789Pts.OrdreGrup
39Nguyễn Phúc AnTBT101½110116,57Nam 7
11Lê Nguyễn Minh TrangTBT01110110164Nữ 7
25Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT100110111610Nữ 9
32Nguyễn Võ Quỳnh NhiTBT11111111081Nữ 9
41Nguyễn Phúc AnTBT10101½1004,536Nam 7
15Lê Nguyễn Minh TrangTBT1111½1½1181Nữ 7
26Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT110101010515Nữ 9
34Nguyễn Võ Quỳnh NhiTBT11½11½10172Nữ 9

Resultats de la darrera ronda per a TBT

Rd.T.Núm.NomTipusGrFEDPts. ResultatPts. NomTipusGrFEDNúm.
9651Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT 0 - 1 Nguyễn Phúc An B07TBT39
9611Lê Nguyễn Minh Trang G07TBT5 1 - 0 Hồ Ngọc Thư G07MLI8
9131Nguyễn Thị Trà My G09DBL6 1 - 08 Nguyễn Võ Quỳnh Nhi G09TBT32
942Bùi Phương Dung G09PNT5 0 - 15 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh G09TBT25
91457Phạm Quang Huy B07KDO 1 - 0 Nguyễn Phúc An B07TBT41
9115Lê Nguyễn Minh Trang G07TBT7 1 - 06 Nguyễn Phạm Gia Như G07PNT23
9434Nguyễn Võ Quỳnh Nhi G09TBT6 1 - 06 Trần Anh Thư G09DBL41
9526Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh G09TBT5 0 - 1 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc G09LSB23

Detalls de jugadors TBT

Rd.Núm. Ini.NomFEDPts.Res.
Nguyễn Phúc An 0 TBT Rp:1566 Pts. 6,5
14Đinh Kỳ LãmTTN0s 1
214Giáp Hải ĐăngPNT6w 0
362Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5s 1
48Đoàn Thanh PhúcPHO6,5w ½
520Lê Minh ĐứcLQD4,5s 1
618La Viễn Minh KhôiKDO5,5w 1
727Nông Quang NhậtKDO7s 0
822Lê Nguyễn Gia TuấnNSO5,5w 1
951Phạm Bá Kỳ ThiênCPT5,5s 1
Lê Nguyễn Minh Trang 0 TBT Rp:1525 Pts. 6
126Phan Khánh LinhPHO9w 0
224Nguyễn Vũ Minh VânDTD3s 1
330Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL5w 1
428Trần Ngọc Khánh AnP2N4s 1
520Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO6w 0
631Vũ Trần Châu ÂuQHI5s 1
714Nguyễn Hà MâyLLO6w 1
818Nguyễn Ngọc Thảo NhiTTL8s 0
98Hồ Ngọc ThưMLI4,5w 1
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 0 TBT Rp:1525 Pts. 6
13Doãn Ngọc Khả HânLQD2w 1
241Trần Võ Bảo NhiMLI8s 0
340Trần Ngọc Phương ÁnhNTR4,5w 0
444Võ Ngọc An NhiênP2N3s 1
55Đinh Bảo QuyênDTH4,5w 1
642Trần Võ Kỳ ThưP2N6s 0
74Vương Thị Thanh MaiLLO5w 1
81Bùi Ngọc Thủy NguyênNTR4s 1
92Bùi Phương DungPNT5s 1
Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 TBT Rp:1751 Pts. 8
110Hồ Võ Bảo NgânTMA6s 1
26Đỗ Ngọc Phương MaiTTL4,5w 1
34Vương Thị Thanh MaiLLO5s 1
412Lê Ngọc Thiên PhúNTR6w 1
541Trần Võ Bảo NhiMLI8s 1
62Bùi Phương DungPNT5w 1
719Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI6w 1
818Nguyễn Bảo NgânAHI6,5s 1
931Nguyễn Thị Trà MyDBL7s 0
Nguyễn Phúc An 0 TBT Rp:1400 Pts. 4,5
14Đinh Kỳ LãmTTN0w 1
214Giáp Hải ĐăngPNT8,5s 0
316Hoàng Minh KhangNTR4,5w 1
412Đỗ Phúc LâmPNT5s 0
566Trần Hoài Gia HưngLLO3w 1
669Trần Thịnh PhátCPT5,5s ½
759Phan Hoàng Hải ĐăngDLH5,5w 1
88Đoản Thanh PhúcPHO6w 0
957Phạm Quang HuyKDO5,5s 0
Lê Nguyễn Minh Trang 0 TBT Rp:1751 Pts. 8
133Trần Ngọc Khánh AnP2N4w 1
235Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL6s 1
337Vũ Trần Châu ÂuQHI5w 1
42Châu Nguyễn Khả HânBL33s 1
513Lê Gia HânLTD7,5s ½
628Nguyễn Trương An ThưATH5,5w 1
731Phan Khánh LinhPHO7,5s ½
83Chu Quỳnh MaiNSO6s 1
923Nguyễn Phạm Gia NhưPNT6w 1
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 0 TBT Rp:1443 Pts. 5
11Bùi Ngọc Thủy NguyênNTR3,5w 1
249Võ Ngọc An NhiênP2N4,5s 1
343Trần Thanh TrúcBL37w 0
447Triệu An NhiênTTL6s 1
513Lê Ngọc Phương NgânTLQ6w 0
642Trần Ngọc Phương ÁnhNTR5,5s 1
746Trần Võ Kỳ ThưP2N5w 0
850Vương Thị Thanh MaiKDO4s 1
923Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB6,5w 0
Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 TBT Rp:1620 Pts. 7
19Hầu Trần Bảo AnLLO2w 1
213Lê Ngọc Phương NgânTLQ6s 1
323Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB6,5w ½
411Hồ Võ Bảo NgânTMA4,5s 1
543Trần Thanh TrúcBL37w 1
645Trần Võ Bảo NhiMLI8,5s ½
732Nguyễn Thị Hoài AnNTR5w 1
82Bùi Phương DungPNT7s 0
941Trần Anh ThưDBL6w 1