Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 11-12 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث12.12.2025 11:28:31, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2
, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for DPL

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
65Trần Nguyễn Gia HưngDPL001101011531Nam 6 cờ chớp
77Trần Nguyễn Gia HưngDPL11219Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
94Võ Trọng NhânDPL00084Nam 8

Pairings of the next round for DPL

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91926Lương Gia Hưng B06NTR4 0 - 14 Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL65
31077Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL2 Đào Xuân Khôi B06STH7
34894Võ Trọng Nhân DPL0 0 Nguyễn Thái Sơn B08NTE63

Results of the last round for DPL

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91926Lương Gia Hưng B06NTR4 0 - 14 Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL65
22032Nông Anh Đức B06BVD1 0 - 11 Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL77
24755Nguyễn Phúc Gia Khánh B08TTL0 1 - 00 Võ Trọng Nhân DPL94

Player details for DPL

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Trần Nguyễn Gia Hưng 0 DPL Rp:1400 نقاط 5
130Nguyễn Danh Thành ĐôMLI5w 0
236Nguyễn Hoàng BảoDKE4,5s 0
3-راحة --- 1
440Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3s 1
544Nguyễn Phúc Gia AnPHO4,5w 0
623Lê Phúc AnhTTN2w 1
76Đào Xuân KhôiSTH4,5s 0
825Lương Duy BìnhLIC2w 1
926Lương Gia HưngNTR4s 1
Trần Nguyễn Gia Hưng 0 DPL Rp:2200 نقاط 2
136Nguyễn Chung Nhật NamNSO0w 1
232Nông Anh ĐứcBVD1s 1
37Đào Xuân KhôiSTH1,5w
Võ Trọng Nhân 0 DPL Rp:600 نقاط 0
146Nguyễn Đình PhướcDTD2w 0
255Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL1s 0
363Nguyễn Thái SơnNTE0w