Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ nhanh Seinast dagført14.12.2025 02:46:59, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Kappingarnevnd | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg
, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit fyri LVI
| BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | Bólkur |
| 17 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 7 | Nam 11-12 |
| 46 | Nguyễn Quang Dũng | LVI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 48 | Nam 11-12 |
| 17 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 9 | Nam 11-12 |
| 50 | Nguyễn Quang Dũng | LVI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 29 | Nam 11-12 |
| 27 | Phạm Thị Kim Ngân | LVI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 12 | Nữ 11-12 |
| 1 | Bùi Hoàng Nghi Dung | LVI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 18 | Nữ 13-14 |
Úrslit í seinasta umfari fyri LVI
Telvaraupplýsingar fyri LVI
| Umf. | BNr. | Navn | Land | Stig | Úrsl. |
| Huỳnh Phạm Hải Đăng 0 LVI Rp:1566 Stig 6,5 |
| 1 | 57 | Nguyễn Văn Hoàng Nguyên | TTH | 2,5 | w 1 | | 2 | 67 | Phan Nguyên Khôi | NDC | 4,5 | s 1 | | 3 | 51 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 7,5 | w ½ | | 4 | 1 | Bùi Thái Dương | PCT | 5 | s 1 | | 5 | 4 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | 6 | w 0 | | 6 | 55 | Nguyễn Trung Hải | CKD | 5,5 | s 1 | | 7 | 50 | Nguyễn Thanh Hưng | PCT | 5,5 | w 1 | | 8 | 24 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | 6 | s 1 | | 9 | 81 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 9 | w 0 | | Nguyễn Quang Dũng 0 LVI Rp:1357 Stig 4 |
| 1 | 6 | Đinh Huy Khang | CPT | 7 | w 0 | | 2 | 8 | Đinh Thiên Bảo | CYE | 4,5 | s 1 | | 3 | 16 | Hoàng Trần Thành Đạt | DLH | 3,5 | w 1 | | 4 | 22 | Lê Hải Nam | QTR | 4 | s 1 | | 5 | 79 | Trương Minh Quân | TTN | 5 | w 0 | | 6 | 73 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | NDU | 5 | s 0 | | 7 | 12 | Đỗ Trung Hiếu | CYE | 6 | w 0 | | 8 | 28 | Nguyễn Cao Anh Quân | QTR | 3 | s 1 | | 9 | 80 | Võ Quang Nam | TSO | 5 | w 0 | | Huỳnh Phạm Hải Đăng 0 LVI Rp:1525 Stig 6 |
| 1 | 60 | Nguyễn Trường An | GVE | 5 | w 1 | | 2 | 66 | Phạm Gia Hưng | LSS | 5 | s 1 | | 3 | 55 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 9 | w 0 | | 4 | 48 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | CKD | 6 | s 1 | | 5 | 72 | Phan Lê Vĩnh Tiến | TSO | 5,5 | w 1 | | 6 | 62 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 5 | w 1 | | 7 | 81 | Trần Quân Bảo | CPT | 7 | s 0 | | 8 | 80 | Trần Nhật Minh | LTV | 6 | s 1 | | 9 | 84 | Trương Đăng Huy | QTR | 7 | w 0 | | Nguyễn Quang Dũng 0 LVI Rp:1443 Stig 5 |
| 1 | 7 | Đinh Tuấn Kiệt | TTN | 4 | s 1 | | 2 | 13 | Hoàng Đình Phúc | CPT | 7,5 | w 0 | | 3 | 9 | Đoàn Nhật Minh | BL3 | 4 | s 1 | | 4 | 19 | Lê Đình Duy | PCT | 5,5 | w 0 | | 5 | 21 | Lê Đức Thống | CKD | 6 | s 0 | | 6 | 15 | Hoàng Phạm Minh Tiến | P2L | 4 | w 0 | | 7 | 27 | Lương Minh Sang | BTH | 4 | s 1 | | 8 | 18 | Lê Bá Anh Khoa | NDU | 4 | s 1 | | 9 | 10 | Đỗ Quang Kiệt | QTR | 4 | w 1 | | Phạm Thị Kim Ngân 0 LVI Rp:1480 Stig 5,5 |
| 1 | 6 | Hồ Võ Bảo Ngọc | TTN | 3,5 | s 1 | | 2 | 40 | Võ Ngọc Thiên Thanh | XLS | 5 | w ½ | | 3 | 2 | Đào Nguyễn Ngọc Oanh | QTR | 3 | s 1 | | 4 | 39 | Trương Ngọc Khánh An | THD | 4 | s 1 | | 5 | 26 | Nguyễn Trần Hồng Vy | LTV | 5,5 | w 0 | | 6 | 38 | Trương Lê Kim Ngân | QTR | 6,5 | w 1 | | 7 | 17 | Nguyễn Đức Phương Trang | CPT | 7,5 | s 0 | | 8 | 16 | Nguyễn Đình Hải An | THP | 5,5 | w 0 | | 9 | 1 | Cao Nguyễn Thùy Dương | THD | 4 | s 1 | | Bùi Hoàng Nghi Dung 0 LVI Rp:1400 Stig 4,5 |
| 1 | 19 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | TSO | 3,5 | w 1 | | 2 | 27 | Phan Ngọc Đan Vy | TCV | 5,5 | s 1 | | 3 | 30 | Trần Ngọc Hải My | CHL | 6,5 | w 0 | | 4 | 35 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | TSO | 6,5 | s 1 | | 5 | 21 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | 5 | w ½ | | 6 | 10 | Lê Vũ Bảo An | NDU | 5,5 | s 0 | | 7 | 28 | Trần Lê Bảo Hân | CPT | 5 | w 0 | | 8 | 15 | Nguyễn Diệu Hiền | TCV | 4,5 | s 0 | | 9 | 3 | Đỗ Minh Anh | LSS | 4 | w 1 |
|
|
|
|