Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 10 tuổi cờ nhanh

Última actualización12.12.2025 11:20:32, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 2, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de LVI

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
17Huỳnh Phạm Hải ĐăngLVI11½1011106,57Nam 11-12
46Nguyễn Quang DũngLVI011100010448Nam 11-12
17Huỳnh Phạm Hải ĐăngLVI1122Nam 11-12
50Nguyễn Quang DũngLVI10132Nam 11-12
27Phạm Thị Kim NgânLVI1½1,511Nữ 11-12
1Bùi Hoàng Nghi DungLVI1121Nữ 13-14

Emparejamientos de la siguiente ronda para LVI

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9117Huỳnh Phạm Hải Đăng B12LVI 0 - 18 Vương Tất Trung Hiếu B12TPD81
92246Nguyễn Quang Dũng B12LVI4 0 - 14 Võ Quang Nam B12TSO80
3217Huỳnh Phạm Hải Đăng B12LVI2 2 Nguyễn Trần Đại Phong B12TPD55
3169Đoàn Nhật Minh B12BL31 1 Nguyễn Quang Dũng B12LVI50
362Đào Nguyễn Ngọc Oanh G12QTR1 Phạm Thị Kim Ngân G12LVI27
311Bùi Hoàng Nghi Dung G14LVI2 2 Trần Ngọc Hải My G14CHL30

Resultados de la última ronda para LVI

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9117Huỳnh Phạm Hải Đăng B12LVI 0 - 18 Vương Tất Trung Hiếu B12TPD81
92246Nguyễn Quang Dũng B12LVI4 0 - 14 Võ Quang Nam B12TSO80
2550Nguyễn Quang Dũng B12LVI1 0 - 11 Hoàng Đình Phúc B12CPT13
2766Phạm Gia Hưng B12LSS1 0 - 11 Huỳnh Phạm Hải Đăng B12LVI17
21027Phạm Thị Kim Ngân G12LVI1 ½ - ½1 Võ Ngọc Thiên Thanh XLS40
2127Phan Ngọc Đan Vy G14TCV1 0 - 11 Bùi Hoàng Nghi Dung G14LVI1

Detalles de jugadores LVI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Huỳnh Phạm Hải Đăng 0 LVI Rp:1566 Pts. 6,5
157Nguyễn Văn Hoàng NguyênTTH2,5w 1
267Phan Nguyên KhôiNDC4,5s 1
351Nguyễn Trần Đại PhongTPD7,5w ½
41Bùi Thái DươngPCT5s 1
54Cao Phúc Đình BảoTLQ6w 0
655Nguyễn Trung HảiCKD5,5s 1
750Nguyễn Thanh HưngPCT5,5w 1
824Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ6s 1
981Vương Tất Trung HiếuTPD9w 0
Nguyễn Quang Dũng 0 LVI Rp:1357 Pts. 4
16Đinh Huy KhangCPT7w 0
28Đinh Thiên BảoCYE4,5s 1
316Hoàng Trần Thành ĐạtDLH3,5w 1
422Lê Hải NamQTR4s 1
579Trương Minh QuânTTN5w 0
673Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU5s 0
712Đỗ Trung HiếuCYE6w 0
828Nguyễn Cao Anh QuânQTR3s 1
980Võ Quang NamTSO5w 0
Huỳnh Phạm Hải Đăng 0 LVI Rp:2200 Pts. 2
160Nguyễn Trường AnGVE0,5w 1
266Phạm Gia HưngLSS1s 1
355Nguyễn Trần Đại PhongTPD2w
Nguyễn Quang Dũng 0 LVI Rp:1400 Pts. 1
17Đinh Tuấn KiệtTTN1s 1
213Hoàng Đình PhúcCPT2w 0
39Đoàn Nhật MinhBL31s
Phạm Thị Kim Ngân 0 LVI Rp:1593 Pts. 1,5
16Hồ Võ Bảo NgọcTTN1s 1
240Võ Ngọc Thiên ThanhXLS1,5w ½
32Đào Nguyễn Ngọc OanhQTR1s
Bùi Hoàng Nghi Dung 0 LVI Rp:2200 Pts. 2
119Nguyễn Hoàng Trúc PhươngTSO0w 1
227Phan Ngọc Đan VyTCV1s 1
330Trần Ngọc Hải MyCHL2w