Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh

Última actualización12.12.2025 11:44:54, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 2, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de TPL

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
1Đinh Hoàng ViệtTPL110001100413Nam 15
8Nguyễn Anh TuấnTPL10011½0014,510Nam 15
15Phạm Quốc ThịnhTPL11111011182Nam 15
12Nguyễn Phạm Đình ThiTPL10001½1014,514Nam 16-17
21Trần Lê Quang KhảiTPL1111½1½0172Nam 16-17
3Hoàng Kỳ Phương AnTPL10110100156Nữ 15
4Hoàng Kỳ Phương AnhTPL01101001½4,59Nữ 15
12Nguyễn Thị Uyên PhươngTPL10001010312Nữ 16-17
13Nguyễn Trần Ánh TuyếtTPL11100½014,55Nữ 16-17
1Đinh Hoàng ViệtTPL1½1,55Nam 15
8Nguyễn Anh TuấnTPL1123Nam 15
15Phạm Quốc ThịnhTPL1019Nam 15
14Nguyễn Phạm Đình ThiTPL01116Nam 16-17
23Trần Lê Quang KhảiTPL½11,58Nam 16-17
3Hoàng Kỳ Phương AnTPL0115Nữ 15
4Hoàng Kỳ Phương AnhTPL0119Nữ 15
14Nguyễn Thị Uyên PhươngTPL0119Nữ 16-17
15Nguyễn Trần Ánh TuyếtTPL10110Nữ 16-17

Emparejamientos de la siguiente ronda para TPL

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9215Phạm Quốc Thịnh B15TPL7 1 - 0 Trần Thăng Long B15LTA17
956Lù Hữu Lợi B15CPE 1 - 04 Đinh Hoàng Việt B15TPL1
998Nguyễn Anh Tuấn B15TPL 1 bye
9222Vũ Nguyễn Quốc Toản B17TBL5 0 - 16 Trần Lê Quang Khải B17TPL21
91012Nguyễn Phạm Đình Thi B17TPL 1 - 01 Lài Lân B17NKE3
914Hoàng Kỳ Phương Anh G15TPL4 ½ - ½8 Nguyễn Thanh Khánh Hân G15CTL13
958Lê Thị Bảo Thi G15LTA4 0 - 14 Hoàng Kỳ Phương An G15TPL3
9112Nguyễn Thị Uyên Phương G17TPL3 Nguyễn Thanh Ngọc Hân G17CTL11
9513Nguyễn Trần Ánh Tuyết G17TPL 3 Lương Hoàng Đan Nhi G17CTL3
328Nguyễn Anh Tuấn B15TPL2 2 Phạm Gia Minh Quân B15CHD14
332Đỗ Duy Đức B15TLQ1 Đinh Hoàng Việt B15TPL1
3615Phạm Quốc Thịnh B15TPL1 1 Trần Thăng Long B15LTA17
3421Phan Thanh Tùng B17LTA Trần Lê Quang Khải B17TPL23
3925Vũ Quang Khôi TBL1 1 Nguyễn Phạm Đình Thi B17TPL14
343Hoàng Kỳ Phương An G15TPL1 1 Trương Ngọc Khánh Quỳnh CFC15
3513Phùng Minh Thư G15TBL1 1 Hoàng Kỳ Phương Anh G15TPL4
3415Nguyễn Trần Ánh Tuyết G17TPL1 1 Lê Anh Thư G17TBL2
375Lương Hoàng Đan Nhi G17CTL0 1 Nguyễn Thị Uyên Phương G17TPL14

Resultados de la última ronda para TPL

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9215Phạm Quốc Thịnh B15TPL7 1 - 0 Trần Thăng Long B15LTA17
956Lù Hữu Lợi B15CPE 1 - 04 Đinh Hoàng Việt B15TPL1
998Nguyễn Anh Tuấn B15TPL 1 bye
9222Vũ Nguyễn Quốc Toản B17TBL5 0 - 16 Trần Lê Quang Khải B17TPL21
91012Nguyễn Phạm Đình Thi B17TPL 1 - 01 Lài Lân B17NKE3
914Hoàng Kỳ Phương Anh G15TPL4 ½ - ½8 Nguyễn Thanh Khánh Hân G15CTL13
958Lê Thị Bảo Thi G15LTA4 0 - 14 Hoàng Kỳ Phương An G15TPL3
8415Vũ Thị Như Quỳnh G17LTA4 1 - 03 Nguyễn Thị Uyên Phương G17TPL12
862Lục Huỳnh Ý Vy G17DDA1 0 - 1 Nguyễn Trần Ánh Tuyết G17TPL13
211Đinh Hoàng Việt B15TPL1 ½ - ½1 Nguyễn Trần Anh Khoa B15CPT13
233Lê Ngọc Hải Phong B15CPT1 1 - 01 Phạm Quốc Thịnh B15TPL15
2417Trần Thăng Long B15LTA1 0 - 11 Nguyễn Anh Tuấn B15TPL8
2101Hoàng Gia Bảo B17TLQ0 0 - 1½ Trần Lê Quang Khải B17TPL23
21214Nguyễn Phạm Đình Thi B17TPL0 1 - 00 Nguyễn Đình Khánh B17TBL8
254Hoàng Kỳ Phương Anh G15TPL0 1 - 00 Đỗ Phương Linh G15NKE1
276Lê Thị Bảo Thi G15LTA0 0 - 10 Hoàng Kỳ Phương An G15TPL3
2415Nguyễn Trần Ánh Tuyết G17TPL1 0 - 1½ Nguyễn Phan Mai Linh G17DDA10
2814Nguyễn Thị Uyên Phương G17TPL0 1 - 00 Nguyễn Hoàng Anh Thư G17LTA7

Detalles de jugadores TPL

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Đinh Hoàng Việt 0 TPL Rp:1313 Pts. 4
19Nguyễn Hoàng Nguyên GiápTLQ1,5w 1
213Nguyễn Trần Anh KhoaCPT5s 1
315Phạm Quốc ThịnhTPL8w 0
411Nguyễn Ngọc Nam TháiCTL6s 0
58Nguyễn Anh TuấnTPL4,5w 0
6-bye --- 1
74Lê Sinh HùngCTL4s 1
814Phạm Gia Minh QuânCHD6,5w 0
96Lù Hữu LợiCPE4,5s 0
Nguyễn Anh Tuấn 0 TPL Rp:1357 Pts. 4,5
116Phan Thanh ThuậnCHD2s 1
214Phạm Gia Minh QuânCHD6,5w 0
35Lê Viết Tùng QuânTLQ4,5s 0
410Nguyễn Hoáng PhongCPE3w 1
51Đinh Hoàng ViệtTPL4s 1
617Trần Thăng LongLTA4,5w ½
713Nguyễn Trần Anh KhoaCPT5s 0
811Nguyễn Ngọc Nam TháiCTL6s 0
9-bye --- 1
Phạm Quốc Thịnh 0 TPL Rp:1751 Pts. 8
17Nông Thái BảoLTA4,5s 1
23Lê Ngọc Hải PhongCPT5w 1
31Đinh Hoàng ViệtTPL4s 1
414Phạm Gia Minh QuânCHD6,5w 1
511Nguyễn Ngọc Nam TháiCTL6w 1
612Nguyễn Nhật TânCTL8s 0
72Đỗ Duy ĐứcTLQ5,5w 1
813Nguyễn Trần Anh KhoaCPT5s 1
917Trần Thăng LongLTA4,5w 1
Nguyễn Phạm Đình Thi 0 TPL Rp:1400 Pts. 4,5
11Hoàng Gia BảoTLQ3,5s 1
25Lê Ngọc Minh ĐăngCHD7,5w 0
322Vũ Nguyễn Quốc ToảnTBL5s 0
419Phan Thanh TùngLTA4w 0
514Nguyễn Trần Bảo LongTLQ4s 1
64Lê Gia KhiêmTLQ4w ½
717Phạm Song LongCPE3,5s 1
82Hồ Mạnh QuânCPE4,5s 0
93Lài LânNKE1w 1
Trần Lê Quang Khải 0 TPL Rp:1620 Pts. 7
110Nguyễn Khắc Trường AnCPE3w 1
24Lê Gia KhiêmTLQ4s 1
37Nguyễn Đình KhánhTBL4s 1
413Nguyển Quốc NamCYE5w 1
55Lê Ngọc Minh ĐăngCHD7,5s ½
69Nguyễn Huỳnh Quốc VỹCTL6w 1
718Phạm Việt QuốcGNH6,5w ½
88Nguyễn Hoàng ThịnhLTA6s 0
922Vũ Nguyễn Quốc ToảnTBL5s 1
Hoàng Kỳ Phương An 0 TPL Rp:1443 Pts. 5
111Nguyễn Hoàng LanCPE4,5s 1
29Ngô Tường AnTLQ5w 0
317Nguyễn Trần Hồng OanhCPE2s 1
46La Hoàng Nguyệt HânTLQ5w 1
513Nguyễn Thanh Khánh HânCTL8,5s 0
615Tô Bích SanCTL5w 1
77Lê Ngọc Phương NgânTLQ5,5s 0
85Hoàng Xuân DungCHD7,5w 0
98Lê Thị Bảo ThiLTA4s 1
Hoàng Kỳ Phương Anh 0 TPL Rp:1357 Pts. 4,5
112Nguyễn Hoàng Minh ChâuCTL7w 0
210Nguyễn Bùi Khánh LinhLTA3s 1
316Trương Ngọc Khánh QuỳnhCFC4w 1
415Tô Bích SanCTL5s 0
514Phùng Minh ThưTBL4s 1
65Hoàng Xuân DungCHD7,5w 0
78Lê Thị Bảo ThiLTA4s 0
8-bye --- 1
913Nguyễn Thanh Khánh HânCTL8,5w ½
Nguyễn Thị Uyên Phương 0 TPL Rp:1313 Pts. 3
15Nguyễn Hoàng Anh ThưLTA2s 1
29Nguyễn Quỳnh AnhLTA4,5w 0
31Lê Anh ThưTBL3,5s 0
46Nguyễn Ngọc Bích TrânCTL3w 0
52Lục Huỳnh Ý VyDDA1w 1
64Nguyễn Bảo TrâmCTL4,5s 0
73Lương Hoàng Đan NhiCTL3w 1
815Vũ Thị Như QuỳnhLTA5s 0
911Nguyễn Thanh Ngọc HânCTL7,5w
Nguyễn Trần Ánh Tuyết 0 TPL Rp:1443 Pts. 4,5
16Nguyễn Ngọc Bích TrânCTL3w 1
28Nguyễn Phan Mai LinhDDA6,5s 1
39Nguyễn Quỳnh AnhLTA4,5s 1
410Nguyễn Tuệ MinhCHD5w 0
511Nguyễn Thanh Ngọc HânCTL7,5w 0
614Triệu Khánh ChiTBL4s ½
715Vũ Thị Như QuỳnhLTA5w 0
82Lục Huỳnh Ý VyDDA1s 1
93Lương Hoàng Đan NhiCTL3w
Đinh Hoàng Việt 0 TPL Rp:1593 Pts. 1,5
19Nguyễn Hoàng Nguyên GiápTLQ0s 1
213Nguyễn Trần Anh KhoaCPT1,5w ½
32Đỗ Duy ĐứcTLQ1s
Nguyễn Anh Tuấn 0 TPL Rp:2200 Pts. 2
116Phan Thanh ThuậnCHD1w 1
217Trần Thăng LongLTA1s 1
314Phạm Gia Minh QuânCHD2w
Phạm Quốc Thịnh 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
17Nông Thái BảoLTA0w 1
23Lê Ngọc Hải PhongCPT2s 0
317Trần Thăng LongLTA1w
Nguyễn Phạm Đình Thi 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
12Hồ Mạnh QuânCPE1s 0
28Nguyễn Đình KhánhTBL0w 1
325Vũ Quang KhôiTBL1s
Trần Lê Quang Khải 0 TPL Rp:1593 Pts. 1,5
111Nguyễn Khắc Trường AnCPE0,5w ½
21Hoàng Gia BảoTLQ0s 1
321Phan Thanh TùngLTA1,5s
Hoàng Kỳ Phương An 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
110Nguyễn Hoàng Minh ChâuCTL2w 0
26Lê Thị Bảo ThiLTA0s 1
315Trương Ngọc Khánh QuỳnhCFC1w
Hoàng Kỳ Phương Anh 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
111Nguyễn Thanh Khánh HânCTL2s 0
21Đỗ Phương LinhNKE0w 1
313Phùng Minh ThưTBL1s
Nguyễn Thị Uyên Phương 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
16Nguyễn Bảo TrâmCTL2w 0
27Nguyễn Hoàng Anh ThưLTA0w 1
35Lương Hoàng Đan NhiCTL0s
Nguyễn Trần Ánh Tuyết 0 TPL Rp:1400 Pts. 1
17Nguyễn Hoàng Anh ThưLTA0s 1
210Nguyễn Phan Mai LinhDDA1,5w 0
32Lê Anh ThưTBL1w