Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 9 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 02:37:45, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri KDO

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
1Bạc Cầm Nhật KhangKDO101101011615Nam 6 cờ chớp
10Đinh Xuân TrườngKDO110110½116,56Nam 6 cờ chớp
18La Viễn Minh KhôiKDO1101½01105,516Nam 7
19Lâm Chí ThiệnKDO111110010610Nam 7
27Nông Quang NhậtKDO11101110174Nam 7
55Phạm Quang HuyKDO110110110611Nam 7
65Phạm Minh KhảiKDO1011½11117,53Nam 8
77Trần Quang PhướcKDO011111100613Nam 8
1Bùi Đức BảoKDO001010111539Nam 9
53Nguyễn Minh TrườngKDO100000110369Nam 9
11Hà Đăng KhoaKDO111000011545Nam 10
14Hoàng Khánh LamKDO11011110175Nam 10
27Lê Đức Thiên PhúKDO1½001½½014,557Nam 10
5Đoàn Nhật CátKDO100011110511Nữ 7
25Nguyễn Vũ Quỳnh NgaKDO11011010163Nữ 7
1Cao Ngọc HânKDO111000000334Nữ 8
4Đặng Diễm QuỳnhKDO011001100422Nữ 8
24Nguyễn Ngọc Bảo QuyênKDO011011001516Nữ 9
38Sỳ Gia HânKDO011010110518Nữ 9
45Vương Thị Thanh MaiKDO100000000144Nữ 9
1Bạc Cầm Nhật KhangKDO011011001527Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
12Đinh Xuân TrườngKDO110½001115,522Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
18La Viễn Minh KhôiKDO101101101612Nam 7
19Lâm Chí ThiệnKDO1111001½05,516Nam 7
28Nông Quang NhậtKDO0111110½05,517Nam 7
57Phạm Quang HuyKDO1½01001115,519Nam 7
72Phạm Minh KhảiKDO11111101073Nam 8
84Trần Quang PhướcKDO½0½110½1½529Nam 8
1Bùi Đức BảoKDO000½111003,569Nam 9
58Nguyễn Minh TrườngKDO011101½105,525Nam 9
11Hà Đăng KhoaKDO100100110477Nam 10
14Hoàng Khánh LamKDO1010111½16,513Nam 10
29Lê Đức Thiên PhúKDO1½01100104,559Nam 10
7Đoàn Nhật CátKDO000111100425Nữ 7
30Nguyễn Vũ Quỳnh NgaKDO11001110168Nữ 7
1Cao Ngọc HânKDO½½0110100429Nữ 8
4Đặng Diễm QuỳnhKDO0010½10½0338Nữ 8
25Nguyễn Ngọc Bảo QuyênKDO01010101½4,527Nữ 9
40Sỳ Gia HânKDO100010011435Nữ 9
50Vương Thị Thanh MaiKDO100111000432Nữ 9

Úrslit í seinasta umfari fyri KDO

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9510Đinh Xuân Trường B06KDO 1 - 06 Trần Xuân Minh Đức QHI67
961Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO5 1 - 05 Trần Quang Vũ B06NTR66
9155Phạm Quang Huy B07KDO6 0 - 18 Trần Hải Đăng B07P2N63
9427Nông Quang Nhật B07KDO6 1 - 06 Lâm Chí Thiện B07KDO19
9518La Viễn Minh Khôi B07KDO 0 - 1 Đoàn Thanh Phúc B07PHO8
9126Lê Hữu Thiện Long B08CPT8 0 - 1 Phạm Minh Khải B08KDO65
9577Trần Quang Phước B08KDO6 0 - 16 Đặng Phước Minh Khang B08TTN10
9181Bùi Đức Bảo B09KDO4 1 - 04 Nguyễn Hoàng Bách B09PNT44
93553Nguyễn Minh Trường B09KDO3 0 - 13 Vũ Minh Quân B09ATH84
952Bùi Hồ Minh Đăng B10MLI 0 - 16 Hoàng Khánh Lam B10KDO14
92378Phạm Minh Nam B10DTD 0 - 14 Hà Đăng Khoa B10KDO11
93427Lê Đức Thiên Phú B10KDO 1 - 0 Nguyễn Nhật Đăng B10CFC67
935Đoàn Nhật Cát G07KDO5 0 - 15 Nguyễn Hà Mây G07LLO14
9525Nguyễn Vũ Quỳnh Nga G07KDO5 1 - 05 Vũ Trần Châu Âu QHI31
994Đặng Diễm Quỳnh G08KDO4 0 - 14 Thái Hoàng Gia Linh G08DTD37
9151Cao Ngọc Hân G08KDO3 0 - 13 Phạm Minh Châu G08NTR29
9510Hồ Võ Bảo Ngân G09TMA5 1 - 05 Sỳ Gia Hân G09KDO38
91220Nguyễn Đoàn Tường Vy G09PHO4 0 - 14 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên G09KDO24
92445Vương Thị Thanh Mai G09KDO1 0 ikki parað
91546Nguyễn Hồ Minh Đăng B06STH 0 - 1 Đinh Xuân Trường B06KDO12
9171Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO4 1 - 04 Nguyễn Tất Anh Tuấn B06LLO53
9447Nguyễn Trần Trí Nhân B07TTL6 1 - 0 Nông Quang Nhật B07KDO28
9519Lâm Chí Thiện B07KDO 0 - 1 Nguyễn Võ Gia Bảo B07NSO52
91053Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT5 0 - 15 La Viễn Minh Khôi B07KDO18
91457Phạm Quang Huy B07KDO 1 - 0 Nguyễn Phúc An B07TBT41
9172Phạm Minh Khải B08KDO7 0 - 17 Vũ Đức Quang DTD95
91784Trần Quang Phước B08KDO ½ - ½ Hoàng Lâm B08CYE20
9815Đỗ Đức Trí B09NHI 1 - 0 Nguyễn Minh Trường B09KDO58
92953Nguyễn Khánh Lâm B09CPT 1 - 0 Bùi Đức Bảo B09KDO1
9914Hoàng Khánh Lam B10KDO 1 - 0 Phạm Ngọc Minh B10BL386
92140Ngô Quang Vinh B10CPT 1 - 0 Lê Đức Thiên Phú B10KDO29
92667Nguyễn Minh Quân B10LHP4 1 - 04 Hà Đăng Khoa B10KDO11
9630Nguyễn Vũ Quỳnh Nga KDO5 1 - 05 Nguyễn Trần Thủy Anh G07PNT27
987Đoàn Nhật Cát G07KDO4 0 - 1 Đặng Nguyễn Thiên Lý G07BL36
9911Lê Thuỳ Anh QHI4 1 - 04 Cao Ngọc Hân G08KDO1
91725Nguyễn Phạm Trúc Linh G08NHI3 1 - 03 Đặng Diễm Quỳnh G08KDO4
91322Nguyễn Hà Anh G09DTH4 1 - 04 Vương Thị Thanh Mai KDO50
91430Nguyễn Phương Chi G09LQD4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên G09KDO25
92140Sỳ Gia Hân G09KDO3 1 - 03 Nguyễn Đoàn Tường Vy G09PHO21

Telvaraupplýsingar fyri KDO

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Bạc Cầm Nhật Khang 0 KDO Rp:1525 Stig 6
136Nguyễn Hoàng BảoDKE4,5w 1
230Nguyễn Danh Thành ĐôMLI5s 0
332Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR5w 1
422Lê Nguyễn Công HoàngAHI5s 1
539Nguyễn Kiến VănDCC6w 0
644Nguyễn Phúc Gia AnPHO4,5s 1
750Phạm Ngọc BáchLTD6w 0
846Nguyễn Thái LâmCFC4s 1
966Trần Quang VũNTR5w 1
Đinh Xuân Trường 0 KDO Rp:1566 Stig 6,5
145Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5s 1
233Nguyễn Đức Khải PhongATH6w 1
331Nguyễn Đình PhongLT17s 0
430Nguyễn Danh Thành ĐôMLI5w 1
535Nguyễn Hoàng AnhTTN4s 1
659Thế Như Hoàng VũDBL6w 0
751Phạm Quang HảiDTD6s ½
816Lâm Nhật QuangMLI4,5w 1
967Trần Xuân Minh ĐứcQHI6w 1
La Viễn Minh Khôi 0 KDO Rp:1480 Stig 5,5
153Phạm Khôi VĩDTH4,5w 1
241Nguyễn Phúc TríMLI2s 1
347Nguyễn Văn Hải PhongBL37w 0
443Nguyễn Quốc HưngBL35s 1
551Phạm Bá Kỳ ThiênCPT5,5w ½
639Nguyễn Phúc AnTBT6,5s 0
748Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5w 1
87Đoàn Quang DũngPNT4s 1
98Đoàn Thanh PhúcPHO6,5w 0
Lâm Chí Thiện 0 KDO Rp:1525 Stig 6
154Phạm Minh Hoàng BáchTTN4s 1
248Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5w 1
355Phạm Quang HuyKDO6s 1
465Trần Tuấn AnhCYE5w 1
55Đinh Phúc ThịnhCPT6s 1
647Nguyễn Văn Hải PhongBL37w 0
745Nguyễn Trần Trí NhânTTL8s 0
859Phan Vĩnh KhangDTH5w 1
927Nông Quang NhậtKDO7s 0
Nông Quang Nhật 0 KDO Rp:1620 Stig 7
162Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5s 1
256Phạm Quang VinhMLI4w 1
37Đoàn Quang DũngPNT4w 1
463Trần Hải ĐăngP2N9s 0
567Trần Thịnh PhátCPT5,5w 1
637Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5s 1
739Nguyễn Phúc AnTBT6,5w 1
847Nguyễn Văn Hải PhongBL37s 0
919Lâm Chí ThiệnKDO6w 1
Phạm Quang Huy 0 KDO Rp:1525 Stig 6
120Lê Minh ĐứcLQD4,5s 1
232Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6w 1
319Lâm Chí ThiệnKDO6w 0
421Lê Minh TúLLO4,5s 1
525Lê Thiện DanhCPT5w 1
617Huỳnh Vũ UyCFC6s 0
716Hoàng Minh KhangNTR5s 1
814Giáp Hải ĐăngPNT6w 1
963Trần Hải ĐăngP2N9w 0
Phạm Minh Khải 0 KDO Rp:1673 Stig 7,5
122Khúc Phạm Minh QuânBL35,5w 1
228Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5s 0
314Đoàn Minh QuânLQD3w 1
418Hoàng LâmCYE5s 1
520Hoàng Trần Phước ĐứcNTE5,5w ½
613Đinh Thành HưngDLH5,5s 1
742Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5w 1
852Nguyễn Quang MinhP2N6,5w 1
926Lê Hữu Thiện LongCPT8s 1
Trần Quang Phước 0 KDO Rp:1525 Stig 6
134Lương Nguyễn Khánh AnDCC5w 0
230Lê Nhật KhangLLO4s 1
322Khúc Phạm Minh QuânBL35,5w 1
458Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD4,5s 1
536Nông Kiến VũDTD6w 1
641Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 1
762Nguyễn Việt AnhPHO4,5s 1
826Lê Hữu Thiện LongCPT8s 0
910Đặng Phước Minh KhangTTN7w 0
Bùi Đức Bảo 0 KDO Rp:1443 Stig 5
143Nguyễn Gia UyLT16,5w 0
234Nguyễn An KhangDTD4,5s 0
330Lương Minh HuyLQD3w 1
447Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH5s 0
545Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3w 1
659Phạm Anh TrườngCKD3,5s 0
751Nguyễn Minh HiếuQHI2,5w 1
838Nguyễn Chí KhảiPNT3s 1
944Nguyễn Hoàng BáchPNT4w 1
Nguyễn Minh Trường 0 KDO Rp:1207 Stig 3
111Đoàn Lê Hải NamLHP4s 1
29Đinh Xuân PhúcHER5w 0
331Lương Nhật NamCPT7s 0
425Lê Hoàng NguyênDKE5,5w 0
519Hồ Ngọc SơnQHI3s 0
639Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4w 0
7-fríumfar --- 1
822Lê Đình LộcNSO2s 1
984Vũ Minh QuânATH4w 0
Hà Đăng Khoa 0 KDO Rp:1443 Stig 5
165Nguyễn Minh TriếtHER5w 1
267Nguyễn Nhật ĐăngCFC3,5s 1
359Nguyễn Hùng TiếnTTN5w 1
457Nguyễn Hồ Bảo AnMLI5s 0
569Nguyễn Quang HiếuADV5w 0
677Phạm Minh KhangAHI6s 0
761Nguyễn Lê Nhật LâmLTV5w 0
858Nguyễn Hồng SơnLTV3s 1
978Phạm Minh NamDTD4,5s 1
Hoàng Khánh Lam 0 KDO Rp:1620 Stig 7
168Nguyễn Quang AnhNTE3s 1
270Nguyễn Quốc NamDBL7w 1
360Nguyễn Kỳ AnhHER6s 0
456Nguyễn Hoàng NhậtDBL5w 1
564Nguyễn Minh TríDTH6s 1
657Nguyễn Hồ Bảo AnMLI5w 1
769Nguyễn Quang HiếuADV5s 1
895Trần Trường ThịnhCPT7w 0
92Bùi Hồ Minh ĐăngMLI5,5s 1
Lê Đức Thiên Phú 0 KDO Rp:1400 Stig 4,5
181Phạm Thiên PhúcCFC2w 1
275Nguyễn Xuân MinhCFC5s ½
3103Võ Tuấn AnhTTL5,5w 0
48Đinh Gia NguyênPNT4,5s 0
589Trần Gia HuyQHI3w 1
656Nguyễn Hoàng NhậtDBL5s ½
779Phạm Minh SơnDBL5,5w ½
8105Vũ Đình Quốc KhánhBL36s 0
967Nguyễn Nhật ĐăngCFC3,5w 1
Đoàn Nhật Cát 0 KDO Rp:1443 Stig 5
120Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO6w 1
222Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4s 0
328Trần Ngọc Khánh AnP2N4w 0
425Nguyễn Vũ Quỳnh NgaKDO6w 0
527Thái Thùy ChâuLQD3s 1
615Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI3s 1
78Hồ Ngọc ThưMLI4,5w 1
830Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL5s 1
914Nguyễn Hà MâyLLO6w 0
Nguyễn Vũ Quỳnh Nga 0 KDO Rp:1525 Stig 6
110Lã Vân NgọcDTD5w 1
214Nguyễn Hà MâyLLO6s 1
318Nguyễn Ngọc Thảo NhiTTL8w 0
45Đoàn Nhật CátKDO5s 1
516Nguyễn Minh HàLQD4w 1
620Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO6s 0
722Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4w 1
826Phan Khánh LinhPHO9s 0
931Vũ Trần Châu ÂuQHI5w 1
Cao Ngọc Hân 0 KDO Rp:1275 Stig 3
121Nguyễn Ngọc Nhã AnPHO3,5w 1
226Nguyễn Thanh Huyền TrangLLO2s 1
324Nguyễn Phương Tuệ AnhLQD6w 1
418Nguyễn Ngọc Khả DIDTD8,5s 0
523Nguyễn Phương HàPNT6,5w 0
616Nguyễn Lâm Huyền TrânBVD5,5s 0
731Phạm Trần Trúc LâmBVD4,5w 0
838Trần Bảo HânP2N5s 0
929Phạm Minh ChâuNTR4w 0
Đặng Diễm Quỳnh 0 KDO Rp:1357 Stig 4
124Nguyễn Phương Tuệ AnhLQD6s 0
217Nguyễn Lê Thanh VânNTR6w 1
329Phạm Minh ChâuNTR4s 1
432Phạm Trịnh Bảo HânCYE5w 0
516Nguyễn Lâm Huyền TrânBVD5,5w 0
639Trần Tuệ LâmCPT4s 1

Vís fullfíggjaðan lista