Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 8 tuổi cờ nhanh Cập nhật ngày: 12.12.2025 11:36:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng xếp hạng sau ván 2
| Hạng | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
| 1 | Dương Nguyễn Nhã Đan | LLO | 25w1 | 17b1 | 6w | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CYE | 18b1 | 19w1 | 5b | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | NTR | 26w1 | 14b1 | 7w | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 4 | Nguyễn Phương Hà | PNT | 36w1 | 15b1 | 8w | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 5 | Nguyễn Phương Tuệ Anh | LQD | 37w1 | 16b1 | 2w | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 6 | Nguyễn Thị Thùy Nhi | P2V | 38b1 | 20w1 | 1b | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 7 | Phạm Tuyết Nhi | BL3 | 21w1 | 22w1 | 3b | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 8 | Phạm Trịnh Bảo Hân | CYE | 23w1 | 24w1 | 4b | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Khả DI | DTD | 12w½ | 35b1 | 14w | 1,5 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | Phùng Ngọc Đan Thanh | BVD | 11w½ | 36b1 | 12w | 1,5 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | 1 |
| 11 | Nguyễn Lâm Huyền Trân | BVD | 10b½ | 27w1 | 13b | 1,5 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | 0 |
| 12 | Thái Hoàng Gia Linh | DTD | 9b½ | 33w1 | 10b | 1,5 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | 0 |
| 13 | Đỗ Nguyễn Nhật Linh | NSO | 28w½ | 34b1 | 11w | 1,5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 14 | Chung Mỹ Vân | NSO | 41b1 | 3w0 | 9b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 15 | Huỳnh Linh Chi | DTD | 29b1 | 4w0 | 25b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 16 | Lê Hà Bảo Anh | MLI | 43b1 | 5w0 | 29b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 17 | Nguyễn Ngọc Bảo An | LTD | 44b1 | 1w0 | 32b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 18 | Trần Bảo Hân | P2N | 2w0 | 42b1 | 21w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 19 | Đặng Nhã Phương | DTD | 42w1 | 2b0 | 30w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 20 | Lê Thuỳ Anh | QHI | 31w1 | 6b0 | 28w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 21 | Lương Phạm Bảo Yến | QHI | 7b0 | 43w1 | 18b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 22 | Ngô Đức Quỳnh Thư | MLI | 39w1 | 7b0 | 31w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 23 | Nguyễn Cát Tường | PNT | 8b0 | 39w1 | 27b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 24 | Nguyễn Hồng Ngọc | PNT | 40w1 | 8b0 | 26w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 25 | Nguyễn Phạm Trúc Linh | NHI | 1b0 | 44w1 | 15w | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 26 | Trần Tuệ Lâm | CPT | 3b0 | 41w1 | 24b | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
| 27 | Võ Khánh An | LTV | 30w1 | 11b0 | 23w | 1 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | 0 |
| 28 | Nguyễn Tăng Trúc Anh | DCC | 13b½ | 32w½ | 20b | 1 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0 |
| 29 | Nguyễn Thanh Huyền Trang | LLO | 15w0 | 37b1 | 16w | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 30 | Nguyễn Ngọc Nhã An | PHO | 27b0 | 40w1 | 19b | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 31 | Phạm Tuệ Anh | P2K | 20b0 | 38w1 | 22b | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
| 32 | Cao Ngọc Hân | KDO | 34w½ | 28b½ | 17w | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 33 | Nguyễn Lê Thanh Vân | NTR | 35w½ | 12b0 | 34w | 0,5 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0 |
| 34 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | LQD | 32b½ | 13w0 | 33b | 0,5 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0 |
| 35 | Tằng Cát Tường Linh | MLI | 33b½ | 9w0 | 38b | 0,5 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0 |
| 36 | Đặng Diễm Quỳnh | KDO | 4b0 | 10w0 | 43b | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
| 37 | Đinh Thụy Phương Nguyên | LIC | 5b0 | 29w0 | 39b | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
| 38 | Huỳnh Phúc Bảo Lâm | LLO | 6w0 | 31b0 | 35w | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
| 39 | Phạm Trần Trúc Lâm | BVD | 22b0 | 23b0 | 37w | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 40 | Phan Nguyễn Phương Vy | CYE | 24b0 | 30b0 | 41w | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 41 | Nguyễn Phạm Quỳnh Như | BL3 | 14w0 | 26b0 | 40b | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 42 | Nguyễn Phương Tuệ Anh | BL3 | 19b0 | 18w0 | 44b | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 43 | Phạm Minh Châu | NTR | 16w0 | 21b0 | 36w | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 44 | Thái Diệp Thảo Nguyên | MLI | 17w0 | 25b0 | 42w | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|