Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 7 tuổi cờ nhanh Cập nhật ngày: 12.12.2025 10:42:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh |
| 1 | Bùi, Thiên Tâm An | LSO | Trường Th Lộc Sơn 1, B’lao |
| 2 | Châu, Nguyễn Khả Hân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 3 | Chu, Quỳnh Mai | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 4 | Đặng, Gia Hân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 5 | Đặng, Ngọc Kim Ngân | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 6 | Đặng, Nguyễn Thiên Lý | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 7 | Đoàn, Nhật Cát | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 8 | Đôn, Ngọc Thiên Thanh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 9 | Hoàng, Giang | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc |
| 10 | Hồ, Ngọc Thư | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 11 | Hồ, Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 12 | Lã, Vân Ngọc | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 13 | Lê Gia Hân, | LTD | TH Lý Tự Trọng - Đức Trọng |
| 14 | Lê Ngọc Vân Thy, | HVO | Trường Tiểu Học Hùng Vương |
| 15 | Lê, Nguyễn Minh Trang | TBT | Th Trần Bình Trọng - Cam Ly Đl |
| 16 | Lý, Mỹ Thiên Kim | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 17 | Ninh, Bảo Châu | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 18 | Nguyễn, Hà Mây | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 19 | Nguyễn, Hoàng Khánh Ngọc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 20 | Nguyễn, Minh Hà | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 21 | Nguyễn, Ngọc An Hy | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 22 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nhi | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 23 | Nguyễn, Phạm Gia Như | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 24 | Nguyễn, Quỳnh Phương | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 25 | Nguyễn, Thái Quỳnh Chi | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 26 | Nguyễn Thanh Trúc, | QHI | TH Quảng Hiệp |
| 27 | Nguyễn, Trần Thủy Anh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 28 | Nguyễn, Trương An Thư | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 29 | Nguyễn, Vũ Minh Vân | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 30 | Nguyễn, Vũ Quỳnh Nga | KDO | Trường Tiểu học Kim Đồng |
| 31 | Phan, Khánh Linh | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội |
| 32 | Thái, Thùy Châu | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 33 | Trần, Ngọc Khánh An | P2N | Th Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc |
| 34 | Trần, Phương Quỳnh Tiên | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao |
| 35 | Trịnh, Hoàng Linh Đan | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 36 | Trịnh, Trần Thanh Trà | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 37 | Vũ Trần Châu Âu, | QHI | TH Quảng Hiệp |
|
|
|
|