Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ nhanh Cập nhật ngày: 12.12.2025 11:18:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo TPD
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 51 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Nam 11-12 |
| 81 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Nam 11-12 |
| 21 | Lê Thiện Nhân | TPD | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 12 | Nam 13-14 |
| 24 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | Nam 13-14 |
| 18 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 11 | Nữ 11-12 |
| 37 | Vũ Ngọc Khánh Hà | TPD | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 28 | Nữ 11-12 |
| 1 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 3 | Nữ 13-14 |
| 31 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Nữ 13-14 |
| 55 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 11 | Nam 11-12 |
| 87 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 19 | Nam 11-12 |
| 22 | Lê Thiện Nhân | TPD | ½ | 1 | | | | | | | | 1,5 | 16 | Nam 13-14 |
| 25 | Nguyễn Công Tín Đạt | TPD | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 54 | Nam 13-14 |
| 22 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 5 | Nữ 11-12 |
| 43 | Vũ Ngọc Khánh Hà | TPD | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 26 | Nữ 11-12 |
| 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | 1 | ½ | | | | | | | | 1,5 | 10 | Nữ 13-14 |
| 37 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 9 | Nữ 13-14 |
Bốc thăm vòng kế tiếp TPD
Kết quả của ván cuối TPD
Chi tiết kỳ thủ TPD
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Nguyễn Trần Đại Phong 0 TPD Rp:1673 Điểm 7,5 |
| 1 | 11 | Đỗ Tuấn Kiệt | NDC | 4,5 | s 1 | | 2 | 7 | Đinh Tuấn Kiệt | TTN | 4 | w 1 | | 3 | 17 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | 6,5 | s ½ | | 4 | 50 | Nguyễn Thanh Hưng | PCT | 5,5 | w 1 | | 5 | 3 | Cao Bảo Khôi | TSO | 5,5 | s 1 | | 6 | 4 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | 6 | s 1 | | 7 | 81 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 9 | w 0 | | 8 | 21 | Lê Đức Thống | CKD | 6 | w 1 | | 9 | 75 | Trần Quân Bảo | CPT | 7 | s 1 | | Vương Tất Trung Hiếu 0 TPD Rp:2200 Điểm 9 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 37 | Nguyễn Hữu Thiên | TCV | 5,5 | w 1 | | 3 | 25 | Lê Phước Thịnh | QTB | 3,5 | s 1 | | 4 | 21 | Lê Đức Thống | CKD | 6 | w 1 | | 5 | 58 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 7 | s 1 | | 6 | 75 | Trần Quân Bảo | CPT | 7 | w 1 | | 7 | 51 | Nguyễn Trần Đại Phong | TPD | 7,5 | s 1 | | 8 | 13 | Hoàng Đình Phúc | CPT | 6,5 | w 1 | | 9 | 17 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | 6,5 | s 1 | | Lê Thiện Nhân 0 TPD Rp:1525 Điểm 6 |
| 1 | 49 | Trần Võ Minh Nguyên | QTB | 4,5 | w 0 | | 2 | 55 | Vũ Hoàng Phong | BTH | 3 | s 1 | | 3 | 4 | Châu Hoàng Phúc | CFC | 4 | w 0 | | 4 | 40 | Phan Lê Thiên Minh | ATH | 2,5 | s 1 | | 5 | 47 | Trần Minh Khôi | TTN | 5,5 | w 0 | | 6 | 31 | Nguyễn Nam Phong | TLQ | 3 | w 1 | | 7 | 38 | Phạm Hải Châu | LSS | 5 | s 1 | | 8 | 8 | Đậu Trần Trung Kiên | NDU | 5 | s 1 | | 9 | 53 | Võ Phước Hải | TSO | 5 | w 1 | | Nguyễn Công Tín Đạt 0 TPD Rp:1400 Điểm 4,5 |
| 1 | 52 | Trương Hữu Khanh | TLQ | 4 | s 1 | | 2 | 48 | Trần Quang Vinh | P2Q | 5,5 | w 0 | | 3 | 1 | Bùi Đăng Cao | TSO | 4 | s 1 | | 4 | 5 | Dương Chấn Hưng | CYE | 6 | w 0 | | 5 | 51 | Trương Đức Minh Quân | CYE | 5 | s 0 | | 6 | 43 | Trang Gia Khánh | PCT | 4 | w ½ | | 7 | 7 | Đậu Quang Vinh | QTR | 4 | s 1 | | 8 | 27 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | 4 | w 1 | | 9 | 50 | Trương Anh Khôi | QTR | 5,5 | s 0 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi 0 TPD Rp:1480 Điểm 5,5 |
| 1 | 36 | Vũ Ân Tuệ Như | LSS | 5 | s 1 | | 2 | 37 | Vũ Ngọc Khánh Hà | TPD | 3,5 | w ½ | | 3 | 1 | Cao Nguyễn Thùy Dương | THD | 5 | s 0 | | 4 | 30 | Trần Ngọc Như Quỳnh | TCV | 5,5 | w ½ | | 5 | 32 | Trương Lê Kim Ngân | QTR | 6 | s 0 | | 6 | 6 | Lê Bảo Trân | P2L | 4,5 | w ½ | | 7 | 21 | Nguyễn Thanh Huyền Anh | LSS | 3,5 | s 1 | | 8 | 29 | Trần Lê Phương Linh | PCT | 4,5 | w 1 | | 9 | 34 | Trương Thanh Nhật My | CPT | 4,5 | s 1 | | Vũ Ngọc Khánh Hà 0 TPD Rp:1259 Điểm 3,5 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 18 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | TPD | 5,5 | s ½ | | 3 | 33 | Trương Ngọc Khánh An | THD | 6 | w 0 | | 4 | 29 | Trần Lê Phương Linh | PCT | 4,5 | s 0 | | 5 | 21 | Nguyễn Thanh Huyền Anh | LSS | 3,5 | w 0 | | 6 | 19 | Nguyễn Nguyễn Tâm An | QTR | 3 | s 1 | | 7 | 9 | Nông Phan Khả Hân | NDU | 4,5 | w 0 | | 8 | 6 | Lê Bảo Trân | P2L | 4,5 | w 0 | | 9 | 5 | Hồ Võ Bảo Ngọc | TTN | 1 | s 1 | | Bùi Nguyễn Nhã Linh 0 TPD Rp:1566 Điểm 6,5 |
| 1 | 16 | Nguyễn Như Ngọc | QTB | 3,5 | w 1 | | 2 | 17 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | 5 | s 1 | | 3 | 25 | Trần Ngọc Hải My | CHL | 5 | w 1 | | 4 | 31 | Vương Thị Kiều Vy | TPD | 7,5 | s ½ | | 5 | 26 | Trần Thái Hà | XLS | 9 | w 0 | | 6 | 4 | Hoàng Ngọc Giàu | LTV | 5 | w 1 | | 7 | 13 | Nguyễn Diệu HIền | TCV | 5,5 | s 1 | | 8 | 29 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | TSO | 6 | s 1 | | 9 | 3 | Hà Lê Minh Châu | NDU | 6 | w 0 | | Vương Thị Kiều Vy 0 TPD Rp:1651 Điểm 7,5 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 15 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | TSO | 4 | w 1 | | 3 | 4 | Hoàng Ngọc Giàu | LTV | 5 | s 1 | | 4 | 1 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | TPD | 6,5 | w ½ | | 5 | 17 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | 5 | w 1 | | 6 | 26 | Trần Thái Hà | XLS | 9 | s 0 | | 7 | 23 | Trần Lê Bảo Hân | CPT | 5 | s 1 | | 8 | 28 | Trương Nguyễn Thủy Tiên | CKD | 6 | w 1 | | 9 | 7 | Lê Ngọc Bảo Châu | QTB | 5 | s 1 | | Nguyễn Trần Đại Phong 0 TPD Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 12 | Đỗ Trung Hiếu | CYE | 1 | w 1 | | 2 | 4 | Cao Phúc Đình Bảo | TLQ | 1 | s 1 | | 3 | 17 | Huỳnh Phạm Hải Đăng | LVI | 2 | s | | Vương Tất Trung Hiếu 0 TPD Điểm 2 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 43 | Nguyễn Lê Sinh Phú | NQC | 1 | w 1 | | 3 | 33 | Nguyễn Đình Bảo | LTV | 2 | s | | Lê Thiện Nhân 0 TPD Rp:1593 Điểm 1,5 |
| 1 | 53 | Trần Minh Khôi | TTN | 1,5 | s ½ | | 2 | 19 | Lê Đình Quang Huy | PCT | 0,5 | w 1 | | 3 | 23 | Nông Ngọc Hiếu | NDU | 1,5 | s | | Nguyễn Công Tín Đạt 0 TPD Rp:600 Điểm 0 |
| 1 | 56 | Trương Anh Khôi | QTR | 2 | w 0 | | 2 | 62 | Vũ Nguyễn Khánh Tùng | GVE | 1 | s 0 | | 3 | 10 | Đỗ Mạnh Cường | DCC | 0 | w | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi 0 TPD Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 1 | Cao Nguyễn Thùy Dương | THD | 1 | w 1 | | 2 | 37 | Truong Thanh Nhật My | CPT | 1 | s 1 | | 3 | 39 | Trương Ngọc Khánh An | THD | 2 | w | | Vũ Ngọc Khánh Hà 0 TPD Điểm 1 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 28 | Phan Nhật Vi | TSB | 2 | w 0 | | 3 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | NDU | 1 | s | | Bùi Nguyễn Nhã Linh 0 TPD Rp:1593 Điểm 1,5 |
| 1 | 20 | Nguyễn Như Ngọc | QTB | 0 | s 1 | | 2 | 28 | Trần Lê Bảo Hân | CPT | 1,5 | w ½ | | 3 | 32 | Trần Thái Hà | XLS | 2 | s | | Vương Thị Kiều Vy 0 TPD Điểm 2 |
| 1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
| 2 | 25 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | CKD | 1 | s 1 | | 3 | 21 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | 2 | w |
|
|
|
|