Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ nhanh Last update 01.12.2025 18:43:50, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Tournament selection | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parameters | Show tournament details, show flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
| No. | Name | FED | Club/City | Name |
| 12 | Đỗ Quang Kiệt | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 25 | Lê Hải Nam | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 32 | Nguyễn Cao Anh Quân | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 54 | Nguyễn Thanh Hải | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 85 | Trương Đăng Huy | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 7 | Đậu Quang Vinh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 17 | Lê Bảo Nam | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 44 | Phạm Quang Trường | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 46 | Phan Ngọc Long Châu | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 56 | Trương Anh Khôi | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 2 | Đào Nguyễn Ngọc Oanh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 23 | Nguyễn Nguyễn Tâm An | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 30 | Tào Khánh An | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 40 | Trương Lê Kim Ngân | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 13 | Ngô Phùng Minh Ngọc | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 13-14 |
| 12 | Đỗ Quang Kiệt | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 25 | Lê Hải Nam | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 34 | Nguyễn Cao Anh Quân | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 58 | Nguyễn Thanh Hải | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 91 | Trương Đăng Huy | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 11-12 |
| 7 | Đậu Quang Vinh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 18 | Lê Bảo Nam | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 48 | Phạm Quang Trường | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 50 | Phan Ngọc Long Châu | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 62 | Trương Anh Khôi | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 2 | Đào Nguyễn Ngọc Oanh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 27 | Nguyễn Nguyễn Tâm An | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 35 | Tào Khánh An | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 46 | Trương Lê Kim Ngân | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 15 | Ngô Phùng Minh Ngọc | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 13-14 |
|
|
|
|