Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh

Zadnja izmjena12.12.2025 11:06:33, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poredak sa partijama nakon Kola 1, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2/9 , nisu parovani
Poredak nakonKolo.1
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes

Pregled igrača za TQT

SNoImeFED123456789Bod.Mj.Skupina
28Phạm Hà Vy LamTQT110011001515Nữ 8
35Nguyễn Bảo AnhTQT10152Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
86Trần Thái SơnTQT00082Nam 8
51Phan Nguyễn Bảo HânTQT01131Nữ 10

Parovi za sljedeće kolo TQT

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDBr.
9831Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD 0 - 14 Phạm Hà Vy Lam G08TQT28
3149Đặng Châu Trung Kiên B06LTD1 1 Nguyễn Bảo Anh B06TQT35
34586Trần Thái Sơn B08TQT0 0 Nguyễn Quốc Minh B08NTR59
31751Phan Nguyễn Bảo Hân G10TQT1 1 Lê Trần An Nhiên G10LS226

Rezultati posljednjeg kola za TQT

KoloBo.Br.ImeVrstaGrFEDPts. RezultatPts. ImeVrstaGrFEDBr.
9831Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD 0 - 14 Phạm Hà Vy Lam G08TQT28
2335Nguyễn Bảo Anh B06TQT1 0 - 11 Cù Thái An Khang B06DTD5
24144Nguyễn Chính Đại Quang B08LSO0 1 - 00 Trần Thái Sơn B08TQT86
22951Phan Nguyễn Bảo Hân G10TQT0 1 slobodan

Podaci o igračima za TQT

KoloSNoImeFEDBod.Rez.
Phạm Hà Vy Lam 0 TQT Rp:1443 Bod. 5
18Huỳnh Linh ChiDTD4w 1
22Chung Mỹ VânNSO3,5s 1
315Nguyễn Hồng NgọcPNT5,5s 0
440Võ Khánh AnLTV5w 0
539Trần Tuệ LâmCPT4s 1
635Tằng Cát Tường LinhMLI5w 1
719Nguyễn Ngọc Linh ĐanCYE7s 0
817Nguyễn Lê Thanh VânNTR6w 0
931Phạm Trần Trúc LâmBVD4,5s 1
Nguyễn Bảo Anh 0 TQT Rp:1400 Bod. 1
176Trần Minh QuangP2N0w 1
25Cù Thái An KhangDTD2w 0
39Đặng Châu Trung KiênLTD1s
Trần Thái Sơn 0 TQT Rp:600 Bod. 0
138Nông Kiến VũDTD2w 0
244Nguyễn Chính Đại QuangLSO1s 0
359Nguyễn Quốc MinhNTR0w
Phan Nguyễn Bảo Hân 0 TQT Bod. 1
123Lê Nguyễn Khánh ChiPNT2s 0
2-slobodan --- 1
326Lê Trần An NhiênLS21w